Get back into là gì? Tất tần tật về get back into

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get back into từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 138 07/03/2025


Get back into

I. Định nghĩa Get back into

get back into: Bắt đầu làm việc gì đó sau khi đã dừng một thời gian/ Tìm một sự nhiệt tình, hứng thú mới cho điều gì đó

Get back into là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get: Động từ chính, có nghĩa là đạt được, làm cho, hoặc di chuyển đến.

Back: Trạng từ, có nghĩa là trở lại, quay lại.

Into: Giới từ, chỉ sự di chuyển vào một trạng thái hoặc hoạt động.

Get back into có nghĩa là quay lại hoặc bắt đầu lại một hoạt động, sở thích, công việc, hoặc trạng thái nào đó mà bạn đã từng tham gia trước đây.

Ví dụ:

I am GETTING BACK INTO my English lessons after the summer break. (Tôi bắt đầu khóa học tiếng Anh của mình sau kỳ nghỉ hè.)

I lost interest for a while, but I'm GETTING BACK INTO it. (Tôi đã mất hứng thù một thời gian rồi nhưng tôi đang muốn quen lại với nó.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get back into

1. Cấu trúc

Get back into + (something)

(Trở lại với một hoạt động, sở thích, công việc, v.v.)

2. Cách sử dụng

Get back into được sử dụng khi bạn muốn nói về việc trở lại với một hoạt động hoặc sở thích mà bạn đã từng tham gia trước đây hoặc khôi phục lại một thói quen.

Ví dụ:

  • After a long break, I need to get back into studying.
    (Sau một thời gian dài nghỉ, tôi cần quay lại việc học.)

  • She wants to get back into playing the piano after years of not practicing.
    (Cô ấy muốn quay lại việc chơi đàn piano sau nhiều năm không luyện tập.)

  • I’m trying to get back into shape by exercising regularly.
    (Tôi đang cố gắng lấy lại vóc dáng bằng cách tập thể dục thường xuyên.)

  • He used to be a great writer, and now he’s trying to get back into writing again.
    (Anh ấy từng là một nhà văn tuyệt vời, và giờ anh ấy đang cố gắng quay lại viết lách.)

  • It’s hard to get back into the routine after a vacation.
    (Thật khó để quay lại thói quen làm việc sau kỳ nghỉ.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get back into

1. Từ đồng nghĩa

Return to (trở lại với)

Re-engage in (tham gia lại vào)

Resume (tiếp tục lại)

Re-enter (quay lại, tham gia lại)

2. Từ trái nghĩa

Give up (từ bỏ)

Quit (bỏ cuộc)

Stop doing (dừng lại việc gì đó)

1 138 07/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: