Throw yourself into là gì? Tất tần tật về Throw yourself into

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Throw yourself into từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 60 12/04/2025


Throw yourself into

I. Định nghĩa Throw yourself into

Throw yourself into: Làm gì đó một cách nhiệt tình

Throw yourself into là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Throw (động từ): ném, quăng

  • Yourself (đại từ phản thân): chính bạn, bản thân bạn

  • Into (giới từ): vào, bước vào, hòa vào

Throw yourself into có nghĩa là chìm đắm vào một công việc, một sở thích hay một hoạt động một cách nhiệt huyết, hết lòng, hoặc cống hiến hoàn toàn cho một mục tiêu nào đó.

Ví dụ:

She THREW herself INTO the project. Cô ấy thực hiện dự án một cách rất nhiệt tình, hết mình.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Throw yourself into

1. Cấu trúc

Throw yourself into something: Dồn hết tâm sức, năng lượng vào cái gì đó.

2. Cách sử dụng

Throw yourself into thường được sử dụng khi bạn tập trung hoàn toàn vào một việc gì đó, đặc biệt là công việc, sở thích hay mục tiêu trong cuộc sống. Đây là một cụm từ có thể mang ý nghĩa tích cực khi bạn đang làm việc với sự đam mê và cam kết mạnh mẽ.

Ví dụ:

  • She decided to throw herself into her career after graduation.
    → Cô ấy quyết định dồn hết tâm huyết vào sự nghiệp sau khi tốt nghiệp.

  • He threw himself into his studies to make up for lost time.
    → Anh ấy dồn hết sức vào việc học để bù đắp cho thời gian đã mất.

  • After the breakup, she threw herself into volunteer work to keep her mind off things.
    → Sau cuộc chia tay, cô ấy dồn hết tâm sức vào công việc tình nguyện để xua đi những suy nghĩ tiêu cực.

  • They threw themselves into the project with enthusiasm, hoping to finish it on time.
    → Họ dồn hết nhiệt huyết vào dự án với hy vọng hoàn thành đúng hạn.

  • He threw himself into the new hobby, practicing every day.
    → Anh ấy dồn hết sức vào sở thích mới và luyện tập mỗi ngày.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Throw yourself into

1. Từ đồng nghĩa

  • Devote yourself to – Cống hiến hết mình cho.

Ví dụ: She devoted herself to her family after the birth of her child.
→ Cô ấy cống hiến hết mình cho gia đình sau khi sinh con.

  • Immerse yourself in – Chìm đắm trong.

Ví dụ: He immersed himself in his work to forget about his personal problems.
→ Anh ấy chìm đắm vào công việc để quên đi những vấn đề cá nhân.

  • Engage in – Tham gia vào, dồn sức vào.

Ví dụ: She loves to engage in painting as a way to relax.
→ Cô ấy thích dồn sức vào vẽ tranh như một cách thư giãn.

2. Từ trái nghĩa

  • Pull back – Rút lui, không tham gia hoàn toàn.

Ví dụ: He decided to pull back from the project after feeling overwhelmed.
→ Anh ấy quyết định rút lui khỏi dự án sau khi cảm thấy quá tải.

  • Hold back – Kiềm chế, không dồn hết sức vào.

Ví dụ: She wanted to help, but she decided to hold back and not interfere.
→ Cô ấy muốn giúp đỡ, nhưng cô quyết định kiềm chế và không can thiệp.

  • Step back – Lùi lại, giảm bớt sự tham gia.

Ví dụ: He had to step back from the project due to personal issues.
→ Anh ấy phải lùi lại khỏi dự án vì các vấn đề cá nhân.

1 60 12/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: