Hit with là gì? Tất tần tật về Hit with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hit with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 36 25/03/2025


Hit with

I. Định nghĩa Hit with

Hit with: Làm ai đó ngạc nhiên bằng một vài thông tin

Hit with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hit: Động từ chính, có nghĩa là "đánh", "chạm vào", "gặp phải".

  • With: Giới từ, chỉ sự kết hợp hoặc mối quan hệ với một người hoặc vật nào đó.

Hit with có nghĩa là gây ấn tượng mạnh, gây bất ngờ hoặc làm cho ai đó cảm thấy choáng ngợp bởi một điều gì đó. Nó có thể chỉ một trải nghiệm mạnh mẽ, một tác động, hoặc một điều bất ngờ mà ai đó phải đối mặt.

Ví dụ:

He HIT me WITH the details of their demands. (Anh ta làm tôi ngạc nhiên bằng các thông tin chi tiết về yêu cầu của họ.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hit with

1. Cấu trúc

S + hit with + (something/someone): Chịu tác động mạnh, hoặc bị một điều gì đó ấn tượng mạnh.

2. Cách sử dụng

Hit with có thể được sử dụng để chỉ việc gây ấn tượng mạnh mẽ hoặc làm cho ai đó cảm thấy bất ngờ hoặc sốc. Cũng có thể sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện tác động vật lý.

Ví dụ:

The new movie really hit me with its emotional depth.

(Bộ phim mới thực sự làm tôi ấn tượng mạnh với chiều sâu cảm xúc của nó.)

He was hit with a heavy fine for breaking the rules.

(Anh ấy bị phạt nặng vì vi phạm quy tắc.)

She was hit with a wave of nostalgia when she visited her old school.

(Cô ấy cảm thấy bồi hồi, nhớ nhung khi thăm lại trường cũ.)

The team was hit with unexpected challenges during the project.

(Nhóm đã phải đối mặt với những thử thách bất ngờ trong suốt dự án.)

I was hit with a great idea for the project after our meeting.

(Tôi đã nảy ra một ý tưởng tuyệt vời cho dự án sau cuộc họp của chúng ta.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hit with

1. Từ đồng nghĩa

Impact (Tác động):

The news had a strong impact on the community.

(Tin tức có tác động mạnh mẽ đến cộng đồng.)

Strike (Tấn công, gây ấn tượng):

The performance struck the audience with its intensity.

(Buổi biểu diễn đã gây ấn tượng mạnh với khán giả bởi sự mãnh liệt của nó.)

Astonish (Làm ngạc nhiên):

The discovery astonished the researchers.

(Phát hiện này đã làm các nhà nghiên cứu ngạc nhiên.)

2. Từ trái nghĩa

Ignore (Lờ đi):

She ignored the advice and did what she thought was best.

(Cô ấy đã lờ đi lời khuyên và làm điều mà cô ấy nghĩ là tốt nhất.)

Unimpressed (Không ấn tượng):

The presentation was good, but I was unimpressed by the lack of details.

(Bài thuyết trình khá tốt, nhưng tôi không ấn tượng với việc thiếu chi tiết.)

Dismiss (Gạt bỏ):

He dismissed the concerns raised by the team.

(Anh ấy đã gạt bỏ những lo ngại mà nhóm đã nêu ra.)

1 36 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: