Man down là gì? Tất tần tật về Man down

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Man down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 97 16/04/2025


Man down

I. Định nghĩa Man down

Man down: Hành động mà không có sự can đảm hoặc cam kết

Man down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • man (danh từ/động từ): người đàn ông / bố trí người, cử người

  • down (trạng từ/giới từ): ngã xuống, gục ngã, giảm, thất thế

Khi kết hợp, man down thường mang nghĩa là có người bị thương/gục ngã/mất khả năng hoạt động, nhất là trong bối cảnh quân sự, thể thao hoặc hành động:

  • “Man down là một cụm được dùng để thông báo hoặc chỉ ra rằng một người (thường là nam giới trong ngữ cảnh quân đội hoặc thể thao) đã bị thương, ngã xuống hoặc không thể tiếp tục hoạt động.

  • Có thể dùng nghĩa đen (trong tình huống chiến đấu, tai nạn, thể thao) hoặc nghĩa bóng (một người đang suy sụp tinh thần, mệt mỏi, "tụt mood").

Ví dụ:

He MANNED DOWN and didn't come with us. Anh hành động mà không có sự cam kết nào cả và không đi cùng với chúng tôi.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Man down

1. Cấu trúc

  • Dùng như câu cảm thán: Man down!

  • Dùng như mệnh đề: We’ve got a man down.

2. Cách sử dụng

  • Trong chiến đấu, thể thao: có người bị thương

  • Trong đời sống thường ngày: ai đó kiệt sức, buồn bã, suy sụp (thường dùng hài hước)

Ví dụ:

  • Man down! Call an ambulance!
    → Có người bị thương! Gọi cấp cứu đi!

  • One of the players is man down after that hit.
    → Một cầu thủ đã gục sau cú va chạm đó.

  • After the breakup, he’s been totally man down.
    → Sau khi chia tay, anh ta suy sụp hoàn toàn.

  • She fainted in the heat — we had a man down.
    → Cô ấy ngất vì nóng — có người gục rồi.

  • I drank too much last night. I'm man down today.
    → Tối qua tôi uống quá chén. Hôm nay tôi gục luôn rồi.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Man down

1. Từ đồng nghĩa

  • injured – He got injured during the match. → Anh ta bị thương trong trận đấu.

  • wounded – The soldier was wounded. → Người lính bị thương.

  • exhausted – I’m exhausted. → Tôi kiệt sức rồi.

2. Từ trái nghĩa

  • fit – He’s fit and ready to go. → Anh ấy khỏe mạnh và sẵn sàng.

  • standing – Everyone is still standing. → Ai cũng còn đứng vững.

  • active – She’s active and energetic. → Cô ấy năng động và tràn đầy năng lượng.

1 97 16/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: