Knock it off là gì? Tất tần tật về Knock it off!

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Knock it off! từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 96 27/03/2025


Knock it off!

I. Định nghĩa Knock it off!

Knock it off!: Ngưng làm điều gì đó gây phiền nhiễu

Knock it off! là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Knock (động từ): Có nghĩa là gõ, đánh, hoặc tác động vào một vật nào đó.

  • It (đại từ): Từ chỉ đối tượng hoặc hành động mà người nói muốn ám chỉ.

  • Off (trạng từ): Thường có nghĩa là dừng lại, ngừng hoặc loại bỏ.

Định nghĩa Knock it off!:

  • Knock it off có nghĩa là dừng làm điều gì đó, đặc biệt là khi người nghe đang làm điều gì đó phiền phức hoặc không thích hợp.

  • Cũng có thể dùng để yêu cầu ngừng một hành động hoặc hành vi nào đó mà người nói cho là không cần thiết hoặc làm phiền.

  • Thường được dùng trong các tình huống khá thoải mái, không trang trọng.

Ví dụ:

They were making too much noise, so I told them to KNOCK IT OFF. Họ gây ra quá nhiều tiếng ồn nên tôi đã yêu cầu họ ngưng ngay việc này lại.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Knock it off!

1. Cấu trúc

Knock it off là một phrasal verb không có tân ngữ. Cấu trúc đơn giản: S + knock it off.

  • S là chủ ngữ (người hoặc vật thực hiện hành động).

  • Knock it off là hành động yêu cầu ngừng làm gì đó.

2. Cách sử dụng

  • Knock it off được sử dụng để yêu cầu ai đó ngừng hành động hoặc thói quen không phù hợp.

  • Thường dùng trong các tình huống không trang trọng, thường là khi ai đó đang làm phiền hoặc làm điều gì đó không đúng.

Ví dụ:

  • Knock it off! You’re being too loud!
    (Dừng lại đi! Bạn đang làm ồn quá!)

  • I told them to knock it off because they were being disruptive in class.
    (Tôi bảo họ dừng lại vì họ làm phiền lớp học.)

  • Stop making those noises and knock it off!
    (Đừng làm những âm thanh đó nữa và dừng lại đi!)

  • Can you knock it off with the constant complaining? It's getting annoying.
    (Bạn có thể dừng phàn nàn liên tục đi không? Nó thật sự làm tôi khó chịu.)

  • Knock it off! We need to focus on the task at hand.
    (Dừng lại đi! Chúng ta cần tập trung vào công việc hiện tại.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Knock it off!

1. Từ đồng nghĩa

  • Cut it out: Ngừng làm gì đó, dừng lại.

    • Example: Cut it out! You’re disturbing everyone.
      (Dừng lại đi! Bạn đang làm phiền mọi người.)

  • Stop it: Ngừng lại, thôi đi.

    • Example: Stop it! That’s enough.
      (Thôi đi! Đủ rồi.)

  • Quit it: Ngừng làm điều gì đó (có phần yêu cầu mạnh mẽ).

    • Example: Quit it! I’m serious.
      (Dừng lại đi! Tôi nói thật đấy.)

2. Từ trái nghĩa

  • Keep going: Tiếp tục làm gì đó.

    • Example: Keep going, you’re doing great!
      (Tiếp tục đi, bạn làm tốt lắm!)

  • Carry on: Tiếp tục, không dừng lại.

    • Example: Carry on with your work while I prepare lunch.
      (Tiếp tục làm việc đi trong khi tôi chuẩn bị bữa trưa.)

  • Persist: Kiên trì, tiếp tục làm gì đó dù có khó khăn.

    • Example: If you persist in studying hard, you’ll pass the exam.
      (Nếu bạn kiên trì học tập chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)

1 96 27/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: