Hear from là gì? Tất tần tật về Hear from
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hear from từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Hear from
I. Định nghĩa Hear from
Hear from: Nhận điện thoại, email hay bất cứ phương tiện giao tiếp nào khác
Hear from là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Hear: Động từ chính, có nghĩa là "nghe" hoặc "nghe thấy".
-
From: Giới từ, chỉ nguồn gốc hoặc người/gì đó mà thông tin được cung cấp.
→ Hear from có nghĩa là nhận được tin tức, thông tin hoặc lời nhắn từ ai đó. Đây là một cụm từ sử dụng khi bạn nhận được sự liên lạc, thông báo hoặc phản hồi từ một người hoặc tổ chức nào đó.
Ví dụ:
I haven't HEARD FROM them since we left university. (Tôi không nhận được bất cứ thông tin gì về họ kể từ khi chúng tôi rời đại học.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Hear from
1. Cấu trúc
S + hear from + (someone): Nhận được thông tin hoặc liên lạc từ ai đó.
2. Cách sử dụng
Hear from được dùng khi bạn nhận được sự liên lạc hoặc thông tin từ một ai đó, có thể qua thư từ, email, điện thoại, hoặc bất kỳ phương thức giao tiếp nào. Cách sử dụng này khác với "hear about", vốn mang nghĩa nghe về thông tin từ người khác mà không phải là sự liên lạc trực tiếp.
Ví dụ:
I haven’t heard from Sarah in ages. I hope she’s doing well.
(Tôi đã không nhận được tin từ Sarah lâu rồi. Hy vọng cô ấy ổn.)
Did you hear from the doctor about your test results?
(Bạn có nhận được tin từ bác sĩ về kết quả xét nghiệm của bạn không?)
We haven’t heard from the client yet regarding the proposal.
(Chúng tôi vẫn chưa nhận được phản hồi từ khách hàng về đề xuất.)
I heard from my boss that we will be getting a bonus this year.
(Tôi đã nhận được tin từ sếp rằng chúng ta sẽ nhận được tiền thưởng trong năm nay.)
I’ve been trying to hear from him, but he hasn’t replied to my emails.
(Tôi đã cố gắng liên lạc với anh ấy, nhưng anh ấy chưa trả lời email của tôi.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hear from
1. Từ đồng nghĩa
Get in touch with (Liên lạc với):
I’ll get in touch with him to discuss the details.
(Tôi sẽ liên lạc với anh ấy để thảo luận chi tiết.)
Hear back from (Nhận phản hồi từ):
I haven’t heard back from the job interview yet.
(Tôi vẫn chưa nhận được phản hồi từ cuộc phỏng vấn xin việc.)
Receive communication from (Nhận thông tin từ):
She received communication from her lawyer about the case.
(Cô ấy đã nhận thông tin từ luật sư của mình về vụ án.)
2. Từ trái nghĩa
Ignore (Làm ngơ, không để ý):
He ignored my attempts to contact him.
(Anh ấy đã làm ngơ các nỗ lực liên lạc của tôi.)
Be out of touch with (Mất liên lạc với):
I’ve been out of touch with my old friends for years.
(Tôi đã mất liên lạc với bạn bè cũ trong nhiều năm.)
Avoid (Tránh xa, không liên lạc):
He avoided answering my calls for days.
(Anh ấy đã tránh trả lời các cuộc gọi của tôi trong nhiều ngày.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)