Hear from là gì? Tất tần tật về Hear from

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hear from từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 45 25/03/2025


Hear from

I. Định nghĩa Hear from

Hear from: Nhận điện thoại, email hay bất cứ phương tiện giao tiếp nào khác

Hear from là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hear: Động từ chính, có nghĩa là "nghe" hoặc "nghe thấy".

  • From: Giới từ, chỉ nguồn gốc hoặc người/gì đó mà thông tin được cung cấp.

Hear from có nghĩa là nhận được tin tức, thông tin hoặc lời nhắn từ ai đó. Đây là một cụm từ sử dụng khi bạn nhận được sự liên lạc, thông báo hoặc phản hồi từ một người hoặc tổ chức nào đó.

Ví dụ:

I haven't HEARD FROM them since we left university. (Tôi không nhận được bất cứ thông tin gì về họ kể từ khi chúng tôi rời đại học.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hear from

1. Cấu trúc

S + hear from + (someone): Nhận được thông tin hoặc liên lạc từ ai đó.

2. Cách sử dụng

Hear from được dùng khi bạn nhận được sự liên lạc hoặc thông tin từ một ai đó, có thể qua thư từ, email, điện thoại, hoặc bất kỳ phương thức giao tiếp nào. Cách sử dụng này khác với "hear about", vốn mang nghĩa nghe về thông tin từ người khác mà không phải là sự liên lạc trực tiếp.

Ví dụ:

I haven’t heard from Sarah in ages. I hope she’s doing well.

(Tôi đã không nhận được tin từ Sarah lâu rồi. Hy vọng cô ấy ổn.)

Did you hear from the doctor about your test results?

(Bạn có nhận được tin từ bác sĩ về kết quả xét nghiệm của bạn không?)

We haven’t heard from the client yet regarding the proposal.

(Chúng tôi vẫn chưa nhận được phản hồi từ khách hàng về đề xuất.)

I heard from my boss that we will be getting a bonus this year.

(Tôi đã nhận được tin từ sếp rằng chúng ta sẽ nhận được tiền thưởng trong năm nay.)

I’ve been trying to hear from him, but he hasn’t replied to my emails.

(Tôi đã cố gắng liên lạc với anh ấy, nhưng anh ấy chưa trả lời email của tôi.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hear from

1. Từ đồng nghĩa

Get in touch with (Liên lạc với):

I’ll get in touch with him to discuss the details.

(Tôi sẽ liên lạc với anh ấy để thảo luận chi tiết.)

Hear back from (Nhận phản hồi từ):

I haven’t heard back from the job interview yet.

(Tôi vẫn chưa nhận được phản hồi từ cuộc phỏng vấn xin việc.)

Receive communication from (Nhận thông tin từ):

She received communication from her lawyer about the case.

(Cô ấy đã nhận thông tin từ luật sư của mình về vụ án.)

2. Từ trái nghĩa

Ignore (Làm ngơ, không để ý):

He ignored my attempts to contact him.

(Anh ấy đã làm ngơ các nỗ lực liên lạc của tôi.)

Be out of touch with (Mất liên lạc với):

I’ve been out of touch with my old friends for years.

(Tôi đã mất liên lạc với bạn bè cũ trong nhiều năm.)

Avoid (Tránh xa, không liên lạc):

He avoided answering my calls for days.

(Anh ấy đã tránh trả lời các cuộc gọi của tôi trong nhiều ngày.)

1 45 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: