Give it up for là gì? Tất tần tật về give it up for

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Give it up for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 151 11/03/2025


Give it up for

I. Định nghĩa Give it up for

give it up for: Hoan nghênh

Give it up for là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Give: Động từ chính, có nghĩa là "cho", "tặng".

It: Đại từ thay thế cho một hành động hoặc một vật cụ thể trong ngữ cảnh.

Up: Trạng từ, thể hiện sự thể hiện hoặc sự kết thúc một hành động (trong ngữ cảnh khen ngợi hoặc tán thưởng).

For: Giới từ chỉ mục đích, thường chỉ ra lý do hoặc lý do khen ngợi, công nhận.

Give it up for có nghĩa là khen ngợi hoặc tán dương ai đó vì một hành động, thành tích hoặc phẩm chất xuất sắc. Cụm từ này thường được sử dụng khi khán giả vỗ tay hoặc khen ngợi ai đó sau khi họ đã làm điều gì đáng chú ý (thường trong các sự kiện, chương trình hoặc biểu diễn).

Give it up for cũng có thể ám chỉ sự tôn trọng đối với ai đó vì điều họ đã làm.

Ví dụ:

Please GIVE IT UP FOR our next guest. (Xin hãy hoan nghênh vị khách tiếp theo của chúng ta.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Give it up for

1. Cấu trúc

Give it up for + (người hoặc nhóm người)

Ví dụ: Let’s give it up for our amazing performers tonight! (Hãy vỗ tay khen ngợi các nghệ sĩ tuyệt vời của chúng ta tối nay!)

2. Cách sử dụng

- Give it up for thường được sử dụng trong các buổi biểu diễn, sự kiện hoặc tình huống khi khán giả, nhóm người muốn thể hiện sự tôn trọng, ngưỡng mộ hoặc khen ngợi một người vì thành tích, sự nỗ lực, hoặc tài năng của họ.

- Thường đi kèm với hành động vỗ tay (trong ngữ cảnh một chương trình hoặc sự kiện).

Ví dụ:

- Give it up for our team who worked so hard to make this event a success!

Hãy vỗ tay khen ngợi đội ngũ của chúng ta, những người đã làm việc rất chăm chỉ để sự kiện này thành công!

- Let's give it up for the winner of this year's competition!

Hãy vỗ tay khen ngợi người chiến thắng của cuộc thi năm nay!

- Give it up for the band! They did an amazing job tonight.

Hãy vỗ tay khen ngợi ban nhạc! Họ đã biểu diễn tuyệt vời tối nay.

- The audience gave it up for the singer after an outstanding performance.

Khán giả đã vỗ tay khen ngợi ca sĩ sau một màn biểu diễn xuất sắc.

- She deserves it—let's give it up for her!

Cô ấy xứng đáng với điều đó — hãy vỗ tay khen ngợi cô ấy!

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Give it up for

1. Từ đồng nghĩa

Applaud: Vỗ tay, khen ngợi

Ví dụ: The audience applauded after the great performance. (Khán giả đã vỗ tay sau màn biểu diễn tuyệt vời.)

Praise: Khen ngợi

Ví dụ: We should praise her efforts in organizing the event. (Chúng ta nên khen ngợi nỗ lực của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện.)

Celebrate: Ăn mừng, tôn vinh

Ví dụ: Let's celebrate their victory! (Hãy ăn mừng chiến thắng của họ!)

2. Từ trái nghĩa

Criticize: Chỉ trích

Ví dụ: Instead of celebrating, they criticized his actions. (Thay vì ăn mừng, họ đã chỉ trích hành động của anh ấy.)

Condemn: Lên án, chỉ trích mạnh mẽ

Ví dụ: They condemned the decision of the management. (Họ đã lên án quyết định của ban quản lý.)

Disapprove: Không đồng ý, phản đối

Ví dụ: He disapproved of her decision to quit the job. (Anh ấy không đồng ý với quyết định của cô ấy khi từ bỏ công việc.)

1 151 11/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: