Scale down là gì? Tất tần tật về Scale down

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Scale down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 59 23/04/2025


Scale down

I. Định nghĩa Scale down

Scale down: Làm cho thứ gì đó nhỏ hơn bình thường

Scale down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: scale – mang nghĩa là điều chỉnh kích thước, quy mô.

  • Phó từ: down – thể hiện hướng giảm, thu nhỏ.

Scale down = giảm quy mô, kích thước, hoặc mức độ của cái gì đó, đặc biệt về mặt vật lý, kỹ thuật, kế hoạch hoặc chi tiêu.

Ví dụ:

They have had to SCALE DOWN the project because of the costs. Họ đã phải thu nhỏ dự án lại bởi vì giá cả.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Scale down

1. Cấu trúc

  • Scale down + something

  • Be scaled down (bị động)

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi nói về việc thu nhỏ kích thước vật lý, giảm mức độ đầu tư, hoặc rút gọn kế hoạch.

  • Dùng nhiều trong các lĩnh vực như kinh doanh, kỹ thuật, kiến trúc, tài chính.

  • So với scale back, “scale down” thường nhấn mạnh vào kích thước thực tế hoặc mức độ hiển thị của thứ gì đó.

Ví dụ:

  • They scaled down the original design to save construction costs.
    → Họ đã thu nhỏ bản thiết kế ban đầu để tiết kiệm chi phí xây dựng.

  • The celebration had to be scaled down due to the pandemic.
    → Buổi lễ phải thu nhỏ quy mô do đại dịch.

  • The team scaled down their expectations after the initial results.
    → Nhóm đã giảm kỳ vọng sau kết quả ban đầu.

  • We scaled down the product size to make it more portable.
    → Chúng tôi thu nhỏ kích thước sản phẩm để dễ mang theo hơn.

  • Operations were scaled down during the off-season.
    → Hoạt động được giảm bớt trong mùa thấp điểm.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Scale down

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Reduce Giảm bớt They reduced the size of the building. Họ giảm kích thước tòa nhà.
Cut back Cắt giảm (thường là ngân sách, nhân lực) They cut back on staff. Họ cắt giảm nhân sự.
Downsize Cắt giảm quy mô hoạt động hoặc nhân sự The company downsized after losses. Công ty thu hẹp quy mô sau khi thua lỗ.
Trim Cắt bớt (gọn lại) We trimmed the list of participants. Chúng tôi cắt bớt danh sách người tham gia.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Scale up Mở rộng quy mô They scaled up their operations overseas. Họ mở rộng hoạt động ra nước ngoài.
Expand Mở rộng We expanded the project to include more regions. Chúng tôi mở rộng dự án để bao gồm nhiều khu vực hơn.
Enlarge Phóng to, mở rộng kích thước They enlarged the blueprint to full size. Họ phóng to bản thiết kế lên kích cỡ thật.
Grow Tăng trưởng, phát triển The company grew rapidly last year. Công ty phát triển nhanh chóng vào năm ngoái.

1 59 23/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: