Scale down là gì? Tất tần tật về Scale down
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Scale down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Scale down
I. Định nghĩa Scale down
Scale down: Làm cho thứ gì đó nhỏ hơn bình thường
Scale down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Động từ: scale – mang nghĩa là điều chỉnh kích thước, quy mô.
-
Phó từ: down – thể hiện hướng giảm, thu nhỏ.
→ Scale down = giảm quy mô, kích thước, hoặc mức độ của cái gì đó, đặc biệt về mặt vật lý, kỹ thuật, kế hoạch hoặc chi tiêu.
Ví dụ:
They have had to SCALE DOWN the project because of the costs. Họ đã phải thu nhỏ dự án lại bởi vì giá cả.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Scale down
1. Cấu trúc
-
Scale down + something
-
Be scaled down (bị động)
2. Cách sử dụng
-
Dùng khi nói về việc thu nhỏ kích thước vật lý, giảm mức độ đầu tư, hoặc rút gọn kế hoạch.
-
Dùng nhiều trong các lĩnh vực như kinh doanh, kỹ thuật, kiến trúc, tài chính.
-
So với scale back, “scale down” thường nhấn mạnh vào kích thước thực tế hoặc mức độ hiển thị của thứ gì đó.
Ví dụ:
-
They scaled down the original design to save construction costs.
→ Họ đã thu nhỏ bản thiết kế ban đầu để tiết kiệm chi phí xây dựng. -
The celebration had to be scaled down due to the pandemic.
→ Buổi lễ phải thu nhỏ quy mô do đại dịch. -
The team scaled down their expectations after the initial results.
→ Nhóm đã giảm kỳ vọng sau kết quả ban đầu. -
We scaled down the product size to make it more portable.
→ Chúng tôi thu nhỏ kích thước sản phẩm để dễ mang theo hơn. -
Operations were scaled down during the off-season.
→ Hoạt động được giảm bớt trong mùa thấp điểm.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Scale down
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Reduce | Giảm bớt | They reduced the size of the building. | Họ giảm kích thước tòa nhà. |
Cut back | Cắt giảm (thường là ngân sách, nhân lực) | They cut back on staff. | Họ cắt giảm nhân sự. |
Downsize | Cắt giảm quy mô hoạt động hoặc nhân sự | The company downsized after losses. | Công ty thu hẹp quy mô sau khi thua lỗ. |
Trim | Cắt bớt (gọn lại) | We trimmed the list of participants. | Chúng tôi cắt bớt danh sách người tham gia. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Scale up | Mở rộng quy mô | They scaled up their operations overseas. | Họ mở rộng hoạt động ra nước ngoài. |
Expand | Mở rộng | We expanded the project to include more regions. | Chúng tôi mở rộng dự án để bao gồm nhiều khu vực hơn. |
Enlarge | Phóng to, mở rộng kích thước | They enlarged the blueprint to full size. | Họ phóng to bản thiết kế lên kích cỡ thật. |
Grow | Tăng trưởng, phát triển | The company grew rapidly last year. | Công ty phát triển nhanh chóng vào năm ngoái. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)