Tail back là gì? Tất tần tật về Tail back

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Tail back từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 81 09/04/2025


Tail back

I. Định nghĩa Tail back

Tail back: Gây tắc nghẽn giao thông

Tail back là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Tail (động từ): theo nghĩa là theo sau, hoặc bị kéo dài sau.

  • Back (trạng từ): chỉ sự di chuyển về phía sau hoặc kéo dài, tụ lại.

Tail back có nghĩa là khi một sự kiện, tình huống hay dòng người/phương tiện kéo dài, gây ra tình trạng tắc nghẽn hoặc sự trì hoãn. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông hoặc những tình huống có sự xếp hàng dài.

Ví dụ:

The traffic TAILED BACK for several miles after the accident. Giao thông bị tắc nghẽn khoảng vài mét sau vụ tai nạn.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Tail back

1. Cấu trúc

  • Tail back + [danh từ chỉ sự kiện hoặc hiện tượng tắc nghẽn]: Chỉ việc tạo thành một hàng dài, xếp hàng hoặc tắc nghẽn.

  • Tail back + from + [danh từ chỉ nơi bắt đầu]: Chỉ sự kéo dài từ một điểm cụ thể, chẳng hạn như tắc nghẽn giao thông từ một điểm nào đó.

2. Cách sử dụng

  • Tail back thường dùng trong giao thông, xếp hàng, hoặc các tình huống liên quan đến sự kéo dài của đám đông hoặc phương tiện.

  • Cụm này có thể mô tả sự chậm trễ, sự gia tăng của đám đông hoặc các phương tiện do tắc nghẽn, hoặc sự kéo dài về thời gian.

Ví dụ:

  • The traffic began to tail back after the accident on the highway.

Giao thông bắt đầu bị tắc nghẽn kéo dài sau vụ tai nạn trên xa lộ.

  • There was a tail back stretching for miles when everyone tried to leave the concert.

Có một hàng dài kéo dài hàng dặm khi mọi người cố gắng rời khỏi buổi hòa nhạc.

  • The queue at the ticket counter was so long that it tailed back onto the street.

Hàng xếp tại quầy vé dài đến nỗi kéo dài ra ngoài đường.

  • The traffic tailed back for hours because of the roadworks.

Giao thông bị tắc nghẽn kéo dài hàng giờ do công trình sửa đường.

  • The tail back at the airport check-in counters was frustrating for the passengers.

Hàng dài xếp tại các quầy làm thủ tục sân bay khiến hành khách cảm thấy bực bội.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Tail back

1. Từ đồng nghĩa

  • Queue up: xếp hàng

Example: People were queuing up for tickets outside the theater. (Mọi người đang xếp hàng mua vé bên ngoài rạp hát.)

  • Line up: xếp thành hàng

Example: We had to line up for hours before the store opened. (Chúng tôi phải xếp thành hàng hàng giờ trước khi cửa hàng mở cửa.)

  • Congest: tắc nghẽn, làm cho đông đúc

Example: The streets were congested due to the parade. (Những con phố bị tắc nghẽn vì cuộc diễu hành.)

2. Từ trái nghĩa

  • Clear up: làm sáng tỏ, làm thông thoáng

Example: The traffic cleared up after the rain stopped. (Giao thông thông thoáng sau khi mưa tạnh.)

  • Unblock: giải phóng, làm thông thoáng

Example: They quickly unblocked the street after the accident. (Họ nhanh chóng làm thông thoáng con phố sau vụ tai nạn.)

  • Stream: di chuyển suôn sẻ, liền mạch

Example: The traffic streamed smoothly after the light turned green. (Giao thông di chuyển mượt mà khi đèn xanh bật lên.)

1 81 09/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: