Set on là gì? Tất tần tật về Set on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Set on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 68 24/04/2025


Set on

I. Định nghĩa Set on

Set on: Tấn công

Set on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Set (động từ): đặt, hướng tới, bắt đầu

  • On (giới từ/phó từ): lên, về phía, nhắm đến

Định nghĩa Set on:

Nghĩa Giải thích
1. Tấn công (ai đó) (thường bị động) – bị tấn công bởi người/động vật
2. Kiên quyết thực hiện/đạt được điều gì Quyết tâm làm điều gì đó
3. Khuyến khích ai tấn công Kích động ai/động vật tấn công người khác

Ví dụ:

He was SET ON when he left the bar. Anh ấy đã bị tấn công khi anh ấy rời quán rượu.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Set on

1. Cấu trúc

  • set on + someone → Tấn công ai đó (nghĩa 1 hoặc 3)

  • be set on + V-ing/something → Quyết tâm làm điều gì đó (nghĩa 2)

  • set someone/something on + person/thing → Kích động tấn công

2. Cách sử dụng

  • Nghĩa 1 dùng khi ai đó bị tấn công bất ngờ

  • Nghĩa 2 dùng nhiều trong văn nói khi thể hiện sự quyết tâm mạnh mẽ

  • Nghĩa 3 phổ biến khi nói về chó tấn công hoặc xúi giục ai đó

Ví dụ:

  • He was suddenly set on by a gang of youths.
    → Anh ấy bất ngờ bị một nhóm thanh niên tấn công.

  • She is set on becoming a doctor.
    → Cô ấy quyết tâm trở thành bác sĩ.

  • They were set on buying that house no matter what.
    → Họ nhất định mua căn nhà đó bằng mọi giá.

  • The owner set his dog on the intruder.
    → Chủ nhà cho chó tấn công kẻ đột nhập.

  • Don’t set her on me just because you’re angry!
    → Đừng xúi cô ấy tấn công tôi chỉ vì bạn tức giận!

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Set on

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Attack Tấn công He was attacked by two men. Anh ấy bị hai người đàn ông tấn công.
Assault Hành hung, đánh đập (mạnh hơn “attack”) The suspect assaulted a police officer. Nghi phạm đã tấn công một cảnh sát.
Determine Quyết tâm (nghĩa ẩn dụ) She’s determined to succeed. Cô ấy quyết tâm thành công.
Sic (informal) Xúi chó/một người tấn công He sicced his dog on the mailman. Anh ta cho chó tấn công người đưa thư.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Defend Bảo vệ He defended his friend from the attack. Anh ấy bảo vệ bạn khỏi cuộc tấn công.
Retreat Rút lui, không tấn công The enemy retreated without fighting. Kẻ địch rút lui mà không chiến đấu.
Give up Từ bỏ ý định She gave up her dream of becoming an actress. Cô ấy từ bỏ giấc mơ làm diễn viên.
Calm down Trấn tĩnh (ngược với hành vi kích động) He calmed down after the argument. Anh ấy bình tĩnh lại sau cuộc cãi vã.

1 68 24/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: