Stand by là gì? Tất tần tật về Stand by

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Stand by từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 87 26/04/2025


Stand by

I. Định nghĩa Stand by

Stand by: Ủng hộ ai đó / Sẵn sàng chờ cho cái gì xảy ra

Stand by là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Động từ Stand (đứng) + By (bên cạnh, sẵn sàng).

Stand by nghĩa là sẵn sàng hỗ trợ hoặc chờ đợi để hành động trong một tình huống nào đó. Nó cũng có thể có nghĩa là ở gần, sát cánh với ai đó hoặc không can thiệp vào một tình huống nhưng vẫn sẵn sàng giúp đỡ khi cần.

Ví dụ:

He STOOD BY her throughout the trial as he believed her to be innocent. Anh ấy ủng hộ cô ấy trong phiên tòa vì anh tin cô vô tội.

The emergency services were STANDING BY waiting for the plane to land. Dịch vụ khẩn cấp luôn sẵn sàng chờ cho máy bay hạ cánh.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Stand by

1. Cấu trúc

  • S + stand by → Sẵn sàng hoặc chờ đợi.

  • S + stand by + (someone/something) → Hỗ trợ ai đó hoặc cái gì đó, ở gần hoặc luôn sẵn sàng giúp đỡ.

  • S + stand by + (to do something) → Sẵn sàng thực hiện hành động nào đó khi cần.

2. Cách sử dụng

  • Stand by được sử dụng khi bạn muốn chỉ ra rằng bạn đang sẵn sàng để giúp đỡ ai đó hoặc sẵn sàng hành động khi có yêu cầu. Nó cũng có thể có nghĩa là ở bên cạnh một ai đó trong những tình huống khó khăn.

Ví dụ:

  • I will stand by you no matter what happens.
    → Tôi sẽ luôn đứng bên bạn, dù chuyện gì xảy ra.

  • The rescue team is standing by to help in case of an emergency.
    → Đội cứu hộ đang sẵn sàng giúp đỡ trong trường hợp khẩn cấp.

  • Please stand by while I check the information for you.
    → Làm ơn chờ một lát trong khi tôi kiểm tra thông tin cho bạn.

  • We need to stand by for the final decision.
    → Chúng ta cần chờ đợi quyết định cuối cùng.

  • The soldiers stood by, ready to respond at any moment.
    → Những người lính đứng sẵn sàng, sẵn sàng phản ứng bất cứ lúc nào.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Stand by

1. Từ đồng nghĩa

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & Dịch
Support Hỗ trợ, ủng hộ He stood by his decision despite the criticism. → Anh ấy đã ủng hộ quyết định của mình mặc dù bị chỉ trích.
Wait for Chờ đợi We are waiting for your response. → Chúng tôi đang chờ đợi phản hồi của bạn.
Be ready Sẵn sàng She is ready to help at any moment. → Cô ấy sẵn sàng giúp đỡ bất kỳ lúc nào.

2. Từ trái nghĩa

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & Dịch
Abandon Bỏ rơi, từ bỏ He abandoned his friend during the crisis. → Anh ta đã bỏ rơi người bạn trong cuộc khủng hoảng.
Reject Từ chối The team rejected his proposal. → Đội đã từ chối đề xuất của anh ấy.
Oppose Phản đối They opposed the decision strongly. → Họ phản đối quyết định một cách mạnh mẽ.

1 87 26/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: