Stand by là gì? Tất tần tật về Stand by
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Stand by từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Stand by
I. Định nghĩa Stand by
Stand by: Ủng hộ ai đó / Sẵn sàng chờ cho cái gì xảy ra
Stand by là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
Động từ Stand (đứng) + By (bên cạnh, sẵn sàng).
Stand by nghĩa là sẵn sàng hỗ trợ hoặc chờ đợi để hành động trong một tình huống nào đó. Nó cũng có thể có nghĩa là ở gần, sát cánh với ai đó hoặc không can thiệp vào một tình huống nhưng vẫn sẵn sàng giúp đỡ khi cần.
Ví dụ:
He STOOD BY her throughout the trial as he believed her to be innocent. Anh ấy ủng hộ cô ấy trong phiên tòa vì anh tin cô vô tội.
The emergency services were STANDING BY waiting for the plane to land. Dịch vụ khẩn cấp luôn sẵn sàng chờ cho máy bay hạ cánh.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Stand by
1. Cấu trúc
-
S + stand by → Sẵn sàng hoặc chờ đợi.
-
S + stand by + (someone/something) → Hỗ trợ ai đó hoặc cái gì đó, ở gần hoặc luôn sẵn sàng giúp đỡ.
-
S + stand by + (to do something) → Sẵn sàng thực hiện hành động nào đó khi cần.
2. Cách sử dụng
-
Stand by được sử dụng khi bạn muốn chỉ ra rằng bạn đang sẵn sàng để giúp đỡ ai đó hoặc sẵn sàng hành động khi có yêu cầu. Nó cũng có thể có nghĩa là ở bên cạnh một ai đó trong những tình huống khó khăn.
Ví dụ:
-
I will stand by you no matter what happens.
→ Tôi sẽ luôn đứng bên bạn, dù chuyện gì xảy ra. -
The rescue team is standing by to help in case of an emergency.
→ Đội cứu hộ đang sẵn sàng giúp đỡ trong trường hợp khẩn cấp. -
Please stand by while I check the information for you.
→ Làm ơn chờ một lát trong khi tôi kiểm tra thông tin cho bạn. -
We need to stand by for the final decision.
→ Chúng ta cần chờ đợi quyết định cuối cùng. -
The soldiers stood by, ready to respond at any moment.
→ Những người lính đứng sẵn sàng, sẵn sàng phản ứng bất cứ lúc nào.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Stand by
1. Từ đồng nghĩa
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ & Dịch |
---|---|---|
Support | Hỗ trợ, ủng hộ | He stood by his decision despite the criticism. → Anh ấy đã ủng hộ quyết định của mình mặc dù bị chỉ trích. |
Wait for | Chờ đợi | We are waiting for your response. → Chúng tôi đang chờ đợi phản hồi của bạn. |
Be ready | Sẵn sàng | She is ready to help at any moment. → Cô ấy sẵn sàng giúp đỡ bất kỳ lúc nào. |
2. Từ trái nghĩa
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ & Dịch |
---|---|---|
Abandon | Bỏ rơi, từ bỏ | He abandoned his friend during the crisis. → Anh ta đã bỏ rơi người bạn trong cuộc khủng hoảng. |
Reject | Từ chối | The team rejected his proposal. → Đội đã từ chối đề xuất của anh ấy. |
Oppose | Phản đối | They opposed the decision strongly. → Họ phản đối quyết định một cách mạnh mẽ. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)