Pour forth là gì? Tất tần tật về Pour forth
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Pour forth từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Pour forth
I. Định nghĩa Pour forth
Pour forth: Xuất hiện từ một nơi với số lượng lớn
Pour forth là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Pour (động từ): đổ, rót, tràn ra
-
Forth (phó từ): ra ngoài, về phía trước
→ Pour forth có nghĩa là: rót, đổ ra, trào ra một cách mạnh mẽ, thường là một dòng chảy liên tục, có thể là chất lỏng hoặc cảm xúc.
Ví dụ:
Useless statistics POUR FORTH from him. Những thông kê vô ích lại xuất hiện từ anh ấy.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Pour forth
1. Cấu trúc
[Chủ ngữ] + pour forth + [danh từ]
2. Cách sử dụng
-
Pour forth thường được dùng khi muốn diễn tả một sự trào ra mạnh mẽ của cảm xúc, lời nói, hoặc chất lỏng.
-
Cụm từ này mang tính hình ảnh và thường được dùng trong văn viết hoặc khi miêu tả một sự việc mạnh mẽ, đầy cảm xúc.
Ví dụ:
-
Tears poured forth from her eyes as she heard the tragic news.
→ Nước mắt trào ra từ mắt cô ấy khi nghe tin buồn. -
The speech was so emotional that the words seemed to pour forth naturally.
→ Bài phát biểu đầy cảm xúc đến mức những lời nói dường như tự nhiên trào ra. -
The wine poured forth from the bottle and filled the glass.
→ Rượu trào ra khỏi chai và đầy vào cốc. -
The river poured forth after the heavy rain, flooding the surrounding areas.
→ Dòng sông tràn ra sau cơn mưa lớn, làm ngập lụt các khu vực xung quanh. -
His praise for her hard work poured forth during the meeting.
→ Lời khen ngợi về sự chăm chỉ của cô ấy trào ra trong cuộc họp.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Pour forth
1. Từ đồng nghĩa
Từ (Dịch nghĩa từ) | Ví dụ câu | Dịch ngắn gọn |
---|---|---|
Flow out (chảy ra) | The tears flowed out as she spoke about her loss. | Những giọt nước mắt chảy ra khi cô ấy nói về sự mất mát của mình. |
Burst forth (trào ra mạnh mẽ) | The flowers burst forth in spring, filling the garden with color. | Những bông hoa tràn ra mạnh mẽ vào mùa xuân, làm đầy vườn với màu sắc. |
Emote (thể hiện cảm xúc) | He emoted deeply during his speech. | Anh ấy thể hiện cảm xúc sâu sắc trong bài phát biểu của mình. |
2. Từ trái nghĩa
Từ (Dịch nghĩa từ) | Ví dụ câu | Dịch ngắn gọn |
---|---|---|
Hold back (kìm lại) | She tried to hold back her tears but couldn't. | Cô ấy cố gắng kìm lại nước mắt nhưng không thể. |
Repress (kiềm chế) | He repressed his emotions during the meeting. | Anh ấy kiềm chế cảm xúc trong cuộc họp. |
Contain (chứa đựng, kiềm chế) | The dam contained the water, preventing flooding. | Con đập đã chứa đựng nước, ngăn chặn lũ lụt |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)