Pour forth là gì? Tất tần tật về Pour forth

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Pour forth từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 59 19/04/2025


Pour forth

I. Định nghĩa Pour forth

Pour forth: Xuất hiện từ một nơi với số lượng lớn

Pour forth là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Pour (động từ): đổ, rót, tràn ra

  • Forth (phó từ): ra ngoài, về phía trước

Pour forth có nghĩa là: rót, đổ ra, trào ra một cách mạnh mẽ, thường là một dòng chảy liên tục, có thể là chất lỏng hoặc cảm xúc.

Ví dụ:

Useless statistics POUR FORTH from him. Những thông kê vô ích lại xuất hiện từ anh ấy.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Pour forth

1. Cấu trúc

[Chủ ngữ] + pour forth + [danh từ]

2. Cách sử dụng

  • Pour forth thường được dùng khi muốn diễn tả một sự trào ra mạnh mẽ của cảm xúc, lời nói, hoặc chất lỏng.

  • Cụm từ này mang tính hình ảnh và thường được dùng trong văn viết hoặc khi miêu tả một sự việc mạnh mẽ, đầy cảm xúc.

Ví dụ:

  • Tears poured forth from her eyes as she heard the tragic news.
    → Nước mắt trào ra từ mắt cô ấy khi nghe tin buồn.

  • The speech was so emotional that the words seemed to pour forth naturally.
    → Bài phát biểu đầy cảm xúc đến mức những lời nói dường như tự nhiên trào ra.

  • The wine poured forth from the bottle and filled the glass.
    → Rượu trào ra khỏi chai và đầy vào cốc.

  • The river poured forth after the heavy rain, flooding the surrounding areas.
    → Dòng sông tràn ra sau cơn mưa lớn, làm ngập lụt các khu vực xung quanh.

  • His praise for her hard work poured forth during the meeting.
    → Lời khen ngợi về sự chăm chỉ của cô ấy trào ra trong cuộc họp.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Pour forth

1. Từ đồng nghĩa

Từ (Dịch nghĩa từ) Ví dụ câu Dịch ngắn gọn
Flow out (chảy ra) The tears flowed out as she spoke about her loss. Những giọt nước mắt chảy ra khi cô ấy nói về sự mất mát của mình.
Burst forth (trào ra mạnh mẽ) The flowers burst forth in spring, filling the garden with color. Những bông hoa tràn ra mạnh mẽ vào mùa xuân, làm đầy vườn với màu sắc.
Emote (thể hiện cảm xúc) He emoted deeply during his speech. Anh ấy thể hiện cảm xúc sâu sắc trong bài phát biểu của mình.

2. Từ trái nghĩa

Từ (Dịch nghĩa từ) Ví dụ câu Dịch ngắn gọn
Hold back (kìm lại) She tried to hold back her tears but couldn't. Cô ấy cố gắng kìm lại nước mắt nhưng không thể.
Repress (kiềm chế) He repressed his emotions during the meeting. Anh ấy kiềm chế cảm xúc trong cuộc họp.
Contain (chứa đựng, kiềm chế) The dam contained the water, preventing flooding. Con đập đã chứa đựng nước, ngăn chặn lũ lụt

1 59 19/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: