Set in là gì? Tất tần tật về Set in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Set in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 61 24/04/2025


Set in

I. Định nghĩa Set in

Set in: Thay đổi mùa trong năm rõ rệt

Set in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Set (động từ): bắt đầu, bắt đầu diễn ra

  • In (giới từ/phó từ): vào, bên trong, bắt đầu xuất hiện

Set in là một cụm động từ (phrasal verb), thường dùng để nói về các hiện tượng (thời tiết, cảm xúc, tình trạng) bắt đầu xảy ra và có xu hướng kéo dài.

Ví dụ:

Winter has SET IN; it's started snowing. Mùa đông đã đến rõ rệt; trời đã bắt đầu có tuyết rơi.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Set in

1. Cấu trúc

(Something) sets in → Một hiện tượng/trạng thái bắt đầu và kéo dài

Không dùng tân ngữ trực tiếp

2. Cách sử dụng

  • Dùng với các danh từ không đếm được hoặc hiện tượng trừu tượng như: winter, rain, panic, fear, boredom, darkness, illness…

  • Không dùng cho hành động rõ ràng hoặc cụ thể như "eat", "run", v.v.

Ví dụ:

  • The cold weather set in earlier than expected.
    → Thời tiết lạnh đến sớm hơn dự đoán.

  • Once panic sets in, it’s hard to think clearly.
    → Một khi hoảng loạn xuất hiện, rất khó để suy nghĩ rõ ràng.

  • The rain set in for the entire weekend.
    → Trời mưa kéo dài suốt cả cuối tuần.

  • A deep sadness set in after she left.
    → Một nỗi buồn sâu sắc xuất hiện sau khi cô ấy rời đi.

  • Darkness began to set in around 6 PM.
    → Bóng tối bắt đầu bao trùm vào khoảng 6 giờ tối.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Set in

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Begin Bắt đầu Winter began with heavy snow. Mùa đông bắt đầu với tuyết rơi dày.
Commence Khởi đầu (trang trọng hơn "begin") The rainy season commenced last week. Mùa mưa bắt đầu từ tuần trước.
Arise Xuất hiện, nảy sinh (trạng thái) Tensions began to arise between the two sides. Căng thẳng bắt đầu xuất hiện giữa hai bên.
Take hold Bắt đầu ảnh hưởng mạnh, lan rộng Fear took hold of the crowd. Sự sợ hãi lan rộng trong đám đông.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Die out Biến mất, tàn lụi (hiện tượng) The storm died out after a few hours. Cơn bão tan sau vài giờ.
Subside Giảm bớt, lắng xuống (trạng thái tiêu cực) The panic gradually subsided. Cơn hoảng loạn dần lắng xuống.
Clear up Trở nên quang đãng hơn (thường nói về thời tiết) The sky cleared up after the rain. Trời quang đãng sau cơn mưa.
Cease Ngừng lại, chấm dứt The noise suddenly ceased. Tiếng ồn đột ngột ngừng lại.

1 61 24/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: