Zip up là gì? Tất tần tật về Zip up
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Zip up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Zip up
I. Định nghĩa Zip up
Zip up: Giữ im lặng
Zip up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Động từ: Zip (di chuyển nhanh, hoặc kéo khóa).
-
Giới từ: Up (kết hợp với động từ "zip" để chỉ hành động đóng lại, làm khép kín).
→ Zip up có nghĩa là kéo khóa lên (thường là trên áo khoác, túi, hoặc một số đồ vật có khóa kéo). Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể dùng trong nghĩa đóng hoặc khép lại một vật gì đó có khóa kéo. Ngoài ra, trong một số tình huống, "zip up" cũng có thể mang nghĩa ngừng nói hoặc im lặng, tương tự như "zip it."
Ví dụ:
He was being stupid in the meeting, so we told him to ZIP UP. Anh ta trông rất ngu ngốc trong buổi họp nên chúng tôi đã yêu cầu anh ta im lặng.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Zip up
1. Cấu trúc
-
Cấu trúc cơ bản:
Zip up + danh từ (thường là áo khoác, túi, v.v.): Kéo khóa lên.
Ví dụ: "Zip up your jacket before you go outside."
-
Cấu trúc mở rộng:
Zip up + (something) (ngừng nói hoặc im lặng).
Ví dụ: "He told her to zip up when she kept interrupting."
2. Cách sử dụng
-
Zip up được sử dụng khi bạn muốn nói về việc đóng một cái gì đó lại bằng cách kéo khóa.
-
Nó cũng có thể được dùng trong các tình huống không chính thức để yêu cầu ai đó ngừng nói hoặc im lặng.
Ví dụ:
-
"Zip up your coat; it’s cold outside!"
Kéo khóa áo khoác lại đi; ngoài trời lạnh đó!
-
"I asked him to zip up the bag so nothing would fall out."
Tôi yêu cầu anh ấy kéo khóa túi lại để không có thứ gì rơi ra ngoài.
-
"She zipped up her jacket and walked out the door."
Cô ấy kéo khóa áo khoác lại và đi ra ngoài cửa.
-
"Zip up and stop talking, we need to focus!"
Im đi và ngừng nói, chúng ta cần tập trung!
-
"Please zip up your mouth if you have nothing important to say."
Vui lòng giữ im lặng nếu bạn không có gì quan trọng để nói.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Zip up
1. Từ đồng nghĩa
-
Close up: Đóng lại (khi nói về túi, áo khoác, hoặc các vật có thể đóng lại).
Ví dụ: "Close up your bag before leaving."
Dịch: "Đóng túi lại trước khi rời đi."
-
Fasten: Cài lại, khóa lại (thường dùng trong ngữ cảnh cài dây, khóa, v.v.).
Ví dụ: "Fasten your seatbelt before takeoff."
Dịch: "Cài dây an toàn trước khi cất cánh."
-
Shut: Đóng, khép lại (cửa, nắp, v.v.).
Ví dụ: "Shut the door behind you."
Dịch: "Đóng cửa lại sau lưng bạn."
2. Từ trái nghĩa
-
Unzip: Mở khóa, kéo khóa xuống (thường dùng để chỉ việc mở khóa một vật gì đó).
Ví dụ: "He unzipped the bag to get his phone."
Dịch: "Anh ấy mở khóa túi để lấy điện thoại."
-
Open: Mở, không đóng lại (có thể dùng cho các vật có khóa kéo hoặc không có khóa).
Ví dụ: "Open the window to let some fresh air in."
Dịch: "Mở cửa sổ để cho không khí trong lành vào."
-
Leave open: Để mở (thường dùng khi không đóng hoặc khép vật gì đó lại).
Ví dụ: "Please leave the door open."
Dịch: "Vui lòng để cửa mở."
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)