Join in là gì? Tất tần tật về Join in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Join in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 43 26/03/2025


Join in

I. Định nghĩa Join in

Join in: Tham gia hoạt động

Join in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Join (động từ): gia nhập, tham gia.

  • In (phó từ): chỉ sự tham gia vào trong một hoạt động, nhóm hoặc sự kiện nào đó.

Join in có nghĩa là tham gia vào một hoạt động, sự kiện hoặc cuộc trò chuyện nào đó mà mọi người đang làm. Nó thường được sử dụng khi một người bắt đầu tham gia vào một nhóm hoặc một hoạt động đã bắt đầu.

Ví dụ:

We're going to play football- do you want to JOIN IN? (Chúng tôi dự định sẽ chơi bóng đá - bạn có muốn tham gia không?)

They were playing football and asked us to JOIN IN the game. (Họ đang chơi bóng đá và mời chúng tôi tham gia cùng.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Join in

1. Cấu trúc

  • Chủ ngữ + join in + danh từ: Chỉ việc tham gia vào hoạt động hoặc sự kiện.

Ví dụ: "She decided to join in the game." (Cô ấy quyết định tham gia vào trò chơi.)

  • Chủ ngữ + join in + động từ (dạng V-ing): Diễn tả việc tham gia vào hành động đang diễn ra.

Ví dụ: "We all joined in singing the song." (Chúng tôi đều tham gia hát bài hát.)

2. Cách sử dụng

Join in thường được sử dụng khi bạn muốn diễn tả hành động tham gia vào một hoạt động mà người khác đã bắt đầu, hoặc tham gia vào cuộc trò chuyện, nhóm hoặc sự kiện nào đó.

Ví dụ:

  • "She decided to join in the dance after watching for a while."
    (Cô ấy quyết định tham gia vào điệu nhảy sau khi quan sát một lúc.)

  • "He joined in the discussion and shared his thoughts."
    (Anh ta tham gia vào cuộc thảo luận và chia sẻ suy nghĩ của mình.)

  • "Don't be shy, join in and have fun!"
    (Đừng ngại, hãy tham gia vào và vui chơi đi!)

  • "I didn’t want to join in the argument, so I stayed silent."
    (Tôi không muốn tham gia vào cuộc tranh cãi, vì vậy tôi giữ im lặng.)

  • "They joined in the celebration after the match ended."
    (Họ tham gia vào lễ ăn mừng sau khi trận đấu kết thúc.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Join in

1. Từ đồng nghĩa

Participate (tham gia)

Ví dụ: "She participated in the meeting."
(Cô ấy tham gia vào cuộc họp.)

Engage (tham gia, tham gia vào cuộc trò chuyện)

Ví dụ: "He engaged in the conversation with enthusiasm."
(Anh ta tham gia vào cuộc trò chuyện với sự nhiệt tình.)

Take part (tham gia)

Ví dụ: "We all took part in the charity event."
(Chúng tôi đều tham gia vào sự kiện từ thiện.)

2. Từ trái nghĩa

Exclude (loại trừ, không cho tham gia)

Ví dụ: "They excluded him from the group discussion."
(Họ đã loại trừ anh ấy khỏi cuộc thảo luận nhóm.)

Avoid (tránh, không tham gia)

Ví dụ: "She avoided joining in the argument."
(Cô ấy đã tránh tham gia vào cuộc tranh cãi.)

Shun (tránh xa, không tham gia)

Ví dụ: "He shunned the social event because he was feeling sick."
(Anh ta đã tránh buổi sự kiện xã hội vì cảm thấy không khỏe.)

1 43 26/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: