Join in là gì? Tất tần tật về Join in
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Join in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Join in
I. Định nghĩa Join in
Join in: Tham gia hoạt động
Join in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Join (động từ): gia nhập, tham gia.
-
In (phó từ): chỉ sự tham gia vào trong một hoạt động, nhóm hoặc sự kiện nào đó.
→ Join in có nghĩa là tham gia vào một hoạt động, sự kiện hoặc cuộc trò chuyện nào đó mà mọi người đang làm. Nó thường được sử dụng khi một người bắt đầu tham gia vào một nhóm hoặc một hoạt động đã bắt đầu.
Ví dụ:
We're going to play football- do you want to JOIN IN? (Chúng tôi dự định sẽ chơi bóng đá - bạn có muốn tham gia không?)
They were playing football and asked us to JOIN IN the game. (Họ đang chơi bóng đá và mời chúng tôi tham gia cùng.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Join in
1. Cấu trúc
-
Chủ ngữ + join in + danh từ: Chỉ việc tham gia vào hoạt động hoặc sự kiện.
Ví dụ: "She decided to join in the game." (Cô ấy quyết định tham gia vào trò chơi.)
-
Chủ ngữ + join in + động từ (dạng V-ing): Diễn tả việc tham gia vào hành động đang diễn ra.
Ví dụ: "We all joined in singing the song." (Chúng tôi đều tham gia hát bài hát.)
2. Cách sử dụng
Join in thường được sử dụng khi bạn muốn diễn tả hành động tham gia vào một hoạt động mà người khác đã bắt đầu, hoặc tham gia vào cuộc trò chuyện, nhóm hoặc sự kiện nào đó.
Ví dụ:
-
"She decided to join in the dance after watching for a while."
(Cô ấy quyết định tham gia vào điệu nhảy sau khi quan sát một lúc.) -
"He joined in the discussion and shared his thoughts."
(Anh ta tham gia vào cuộc thảo luận và chia sẻ suy nghĩ của mình.) -
"Don't be shy, join in and have fun!"
(Đừng ngại, hãy tham gia vào và vui chơi đi!) -
"I didn’t want to join in the argument, so I stayed silent."
(Tôi không muốn tham gia vào cuộc tranh cãi, vì vậy tôi giữ im lặng.) -
"They joined in the celebration after the match ended."
(Họ tham gia vào lễ ăn mừng sau khi trận đấu kết thúc.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Join in
1. Từ đồng nghĩa
Participate (tham gia)
Ví dụ: "She participated in the meeting."
(Cô ấy tham gia vào cuộc họp.)
Engage (tham gia, tham gia vào cuộc trò chuyện)
Ví dụ: "He engaged in the conversation with enthusiasm."
(Anh ta tham gia vào cuộc trò chuyện với sự nhiệt tình.)
Take part (tham gia)
Ví dụ: "We all took part in the charity event."
(Chúng tôi đều tham gia vào sự kiện từ thiện.)
2. Từ trái nghĩa
Exclude (loại trừ, không cho tham gia)
Ví dụ: "They excluded him from the group discussion."
(Họ đã loại trừ anh ấy khỏi cuộc thảo luận nhóm.)
Avoid (tránh, không tham gia)
Ví dụ: "She avoided joining in the argument."
(Cô ấy đã tránh tham gia vào cuộc tranh cãi.)
Shun (tránh xa, không tham gia)
Ví dụ: "He shunned the social event because he was feeling sick."
(Anh ta đã tránh buổi sự kiện xã hội vì cảm thấy không khỏe.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)