Lock in là gì? Tất tần tật về Lock in
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Lock in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Lock in
I. Định nghĩa Lock in
Lock in: Khóa một nơi để ngăn người nào đó rời đi / Giữ ai đó để họ không thể rời đi
Lock in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Lock (động từ): khóa, chốt lại
-
In (giới từ/trạng từ): ở trong, bên trong
→ Lock in có 2 nghĩa chính:
-
Khóa ai đó hoặc vật gì đó ở bên trong một nơi (vật lý)
-
Ràng buộc, cố định một điều gì đó (giá cả, hợp đồng, lựa chọn...) – nghĩa ẩn dụ, dùng nhiều hơn
Ví dụ:
They LOCKED him IN the room until he had calmed down. Họ khóa anh ấy trong phòng cho tới khi anh ấy bình tĩnh lại.
They are LOCKED IN now that they have paid their subscription. Họ bị giam giữ bởi vì họ đã trả số tiền quyên góp.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Lock in
1. Cấu trúc
-
Lock someone/something in + địa điểm: khóa trong
-
Lock in + điều gì đó: cố định, không cho thay đổi (giá, lợi ích, hợp đồng...)
-
Be locked in (to something): bị ràng buộc, không thể thay đổi
2. Cách sử dụng
-
Dùng khi nói về việc ai đó bị nhốt, bị giữ trong không gian kín
-
Hoặc dùng để diễn đạt việc không thể thay đổi (ví dụ: giá, kế hoạch, cam kết...)
Ví dụ:
-
The guard accidentally locked us in the building.
→ Người bảo vệ vô tình khóa chúng tôi trong tòa nhà. -
We locked in the lowest interest rate for our mortgage.
→ Chúng tôi đã cố định lãi suất thấp nhất cho khoản vay mua nhà. -
He felt locked in a job he didn’t enjoy.
→ Anh ấy cảm thấy bị ràng buộc trong công việc mà mình không thích. -
Make sure you lock in your seat early for the concert.
→ Hãy chắc chắn bạn giữ chỗ sớm cho buổi hòa nhạc. -
The investors locked in their profits before the market dropped.
→ Các nhà đầu tư đã chốt lời trước khi thị trường giảm.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Lock in
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa tương đương | Ví dụ | Dịch ngắn gọn |
---|---|---|---|
Secure | Đảm bảo, giữ chắc | We secured a good price for the deal. | Chúng tôi đảm bảo được giá tốt cho thỏa thuận. |
Fix (price, rate) | Cố định giá, tỷ lệ | The rate was fixed for 2 years. | Tỷ lệ được cố định trong 2 năm. |
Confine | Giam giữ, giới hạn | He was confined to his room. | Anh ấy bị nhốt trong phòng. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa trái ngược | Ví dụ | Dịch ngắn gọn |
---|---|---|---|
Let out | Thả ra, cho ra ngoài | They let the dog out of the house. | Họ thả con chó ra ngoài. |
Release | Giải phóng, cho tự do | The company released him from the contract. | Công ty chấm dứt hợp đồng với anh ấy. |
Loosen | Nới lỏng | They loosened the rules last year. | Họ đã nới lỏng quy định năm ngoái. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)