Lock in là gì? Tất tần tật về Lock in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Lock in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 63 15/04/2025


Lock in

I. Định nghĩa Lock in

Lock in: Khóa một nơi để ngăn người nào đó rời đi / Giữ ai đó để họ không thể rời đi

Lock in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Lock (động từ): khóa, chốt lại

  • In (giới từ/trạng từ): ở trong, bên trong

Lock in có 2 nghĩa chính:

  • Khóa ai đó hoặc vật gì đó ở bên trong một nơi (vật lý)

  • Ràng buộc, cố định một điều gì đó (giá cả, hợp đồng, lựa chọn...) – nghĩa ẩn dụ, dùng nhiều hơn

Ví dụ:

They LOCKED him IN the room until he had calmed down. Họ khóa anh ấy trong phòng cho tới khi anh ấy bình tĩnh lại.

They are LOCKED IN now that they have paid their subscription. Họ bị giam giữ bởi vì họ đã trả số tiền quyên góp.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Lock in

1. Cấu trúc

  • Lock someone/something in + địa điểm: khóa trong

  • Lock in + điều gì đó: cố định, không cho thay đổi (giá, lợi ích, hợp đồng...)

  • Be locked in (to something): bị ràng buộc, không thể thay đổi

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi nói về việc ai đó bị nhốt, bị giữ trong không gian kín

  • Hoặc dùng để diễn đạt việc không thể thay đổi (ví dụ: giá, kế hoạch, cam kết...)

Ví dụ:

  • The guard accidentally locked us in the building.
    → Người bảo vệ vô tình khóa chúng tôi trong tòa nhà.

  • We locked in the lowest interest rate for our mortgage.
    → Chúng tôi đã cố định lãi suất thấp nhất cho khoản vay mua nhà.

  • He felt locked in a job he didn’t enjoy.
    → Anh ấy cảm thấy bị ràng buộc trong công việc mà mình không thích.

  • Make sure you lock in your seat early for the concert.
    → Hãy chắc chắn bạn giữ chỗ sớm cho buổi hòa nhạc.

  • The investors locked in their profits before the market dropped.
    → Các nhà đầu tư đã chốt lời trước khi thị trường giảm.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Lock in

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa tương đương Ví dụ Dịch ngắn gọn
Secure Đảm bảo, giữ chắc We secured a good price for the deal. Chúng tôi đảm bảo được giá tốt cho thỏa thuận.
Fix (price, rate) Cố định giá, tỷ lệ The rate was fixed for 2 years. Tỷ lệ được cố định trong 2 năm.
Confine Giam giữ, giới hạn He was confined to his room. Anh ấy bị nhốt trong phòng.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa trái ngược Ví dụ Dịch ngắn gọn
Let out Thả ra, cho ra ngoài They let the dog out of the house. Họ thả con chó ra ngoài.
Release Giải phóng, cho tự do The company released him from the contract. Công ty chấm dứt hợp đồng với anh ấy.
Loosen Nới lỏng They loosened the rules last year. Họ đã nới lỏng quy định năm ngoái.

1 63 15/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: