Move towards là gì? Tất tần tật về Move towards

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Move towards từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 77 17/04/2025


Move towards

I. Định nghĩa Move towards

Move towards: Chuẩn bị cho cái gì đó

Move towards là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: "Move" (di chuyển)

  • Từ chỉ hướng: "Towards" (hướng về, về phía)

Định nghĩa Move towards:

  • Move towards có thể mang nghĩa di chuyển về phía một đối tượng cụ thể, một khu vực, hoặc tiến về phía một mục tiêu, mục đích nào đó.

  • Cũng có thể dùng trong ngữ cảnh trừu tượng, chỉ hành động hướng đến một mục tiêu, kế hoạch hay mục đích trong tương lai.

Ví dụ:

The government are MOVING TOWARDS free elections. Chính phủ đang chuẩn bị cuộc bầu cử miễn phí.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Move towards

1. Cấu trúc

  • Cấu trúc: "Move towards" (S + move towards + object)

Ví dụ: "He moved towards the door."

  • Cấu trúc mở rộng: "Move towards" + a goal/target/idea

Ví dụ: "We are moving towards a more sustainable future."

2. Cách sử dụng

  • Di chuyển về phía vật lý: Dùng khi nói về hành động di chuyển về phía một địa điểm, đối tượng nào đó trong không gian vật lý.

  • Hướng tới mục tiêu/điều gì đó trừu tượng: Dùng khi nói về việc tiến gần hơn tới một mục tiêu, lý tưởng, kế hoạch hay chiến lược.

Ví dụ:

  • The cat moved towards the food bowl.
    (Con mèo di chuyển về phía bát thức ăn.)

  • She moved towards her dream of becoming a doctor.
    (Cô ấy đang tiến gần đến ước mơ trở thành bác sĩ.)

  • The soldiers moved towards the enemy's position.
    (Các binh sĩ di chuyển về phía vị trí của kẻ thù.)

  • We are moving towards a more eco-friendly approach to business.
    (Chúng ta đang hướng tới một cách tiếp cận thân thiện với môi trường hơn trong kinh doanh.)

  • He moved towards the podium to deliver his speech.
    (Anh ta di chuyển về phía bục phát biểu để đọc bài diễn văn.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Move towards

1. Từ đồng nghĩa

  • Head towards: Di chuyển về phía, hướng về một nơi cụ thể.

    • Ví dụ: "They are heading towards the mountains for a vacation."

    • (Họ đang hướng về phía núi cho kỳ nghỉ.)

  • Approach: Tiến gần, tiếp cận.

    • Ví dụ: "The train is approaching the station."

    • (Tàu đang tiến gần đến ga.)

2. Từ trái nghĩa

  • Move away from: Di chuyển ra xa khỏi, rời khỏi một nơi.

    • Ví dụ: "He moved away from the crowd to get some space."

    • (Anh ta di chuyển ra xa đám đông để có thêm không gian.)

  • Retreat: Rút lui, lùi lại.

    • Ví dụ: "The army was forced to retreat after the attack."

    • (Quân đội buộc phải rút lui sau cuộc tấn công.)

1 77 17/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: