Kick around with là gì? Tất tần tật về Kick around with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Kick around with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 133 27/03/2025


Kick around with

I. Định nghĩa Kick around with

Kick around with: Dành thời gian với

Kick around with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Kick (động từ) có nghĩa là "đá" hoặc "xô", nhưng khi kết hợp với "around", nó tạo thành một nghĩa khác.

  • Around (trạng từ) có nghĩa là "xung quanh", nhưng khi kết hợp với "kick", cụm này mang một nghĩa đặc biệt.

Kick around có nghĩa là hành động suy nghĩ, thảo luận về một vấn đề hay ý tưởng nào đó, hoặc đôi khi là hành động "vô tình làm gì đó" (thường là một cách không quá nghiêm túc).

Trong một số trường hợp, "kick around" cũng có thể mang nghĩa là "đánh đập" một vật gì đó (như quả bóng), hoặc làm cho một ý tưởng được "chuyển động", được xem xét qua lại.

Ví dụ:

I used to KICK AROUND WITH them, but haven't seen them for a while. Tôi thường dành thời gian với họ nhưng khá lâu rồi không nhìn thấy họ.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Kick around with

1. Cấu trúc

Kick around + noun/idea/thoughts.

2. Cách sử dụng

  • Kick around an idea: Thảo luận hoặc suy nghĩ về một ý tưởng.

  • Kick around the idea: Xem xét một ý tưởng một cách không chính thức.

  • Kick around: Có thể mang nghĩa không nghiêm túc khi nói về hành động hoặc tình huống (thường là tiêu cực).

Ví dụ:

  • We were just kicking around some ideas for the new project.
    (Chúng tôi chỉ đang thảo luận một vài ý tưởng cho dự án mới.)

  • The children kicked the ball around in the park all afternoon.
    (Bọn trẻ đá quả bóng xung quanh công viên cả buổi chiều.)

  • I don't know, we could kick around the idea of moving to another city.
    (Tôi không biết, chúng ta có thể xem xét ý tưởng chuyển đến một thành phố khác.)

  • They kicked around the proposal but didn't come to any conclusion.
    (Họ đã thảo luận đề xuất nhưng không đi đến kết luận nào.)

  • Stop kicking around that can and let's go!
    (Đừng có đá cái lon đó nữa, đi thôi!)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Kick around with

1. Từ đồng nghĩa

Think over: Suy nghĩ về một vấn đề hoặc ý tưởng.

    • Example: We need to think over this decision before making it.

    • (Chúng ta cần suy nghĩ kỹ về quyết định này trước khi đưa ra.)

Discuss: Thảo luận.

    • Example: Let's discuss the new proposal tomorrow.

    • (Hãy thảo luận về đề xuất mới vào ngày mai.)

Ponder: Suy ngẫm.

    • Example: He was pondering whether to accept the job offer.

    • (Anh ấy đang suy nghĩ xem có nên nhận lời mời công việc hay không.)

2. Từ trái nghĩa

Decide: Quyết định.

    • Example: After kicking around several ideas, we finally decided to go with the first one.

    • (Sau khi thảo luận nhiều ý tưởng, chúng tôi cuối cùng đã quyết định chọn ý tưởng đầu tiên.)

Ignore: Bỏ qua.

    • Example: He ignored the issue instead of kicking it around with his team.

    • (Anh ta đã bỏ qua vấn đề thay vì thảo luận nó với nhóm của mình.)

1 133 27/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: