Fit up là gì? Tất tần tật về fit up
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fit up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Fit up
I. Định nghĩa Fit up
fit up: Đổ tội, gán tội cho ai đó/ Cung cấp thiết bị
Fit up là 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-) Fit (động từ): có nghĩa là "vừa vặn", "phù hợp", hoặc "chuẩn bị".
-) Up (phó từ): có thể mang nghĩa là "hoàn thành", "cải tạo" hoặc "chuẩn bị đầy đủ".
→ Fit up có nghĩa là trang bị, lắp đặt, hoặc sửa chữa một không gian hoặc một vật thể để sẵn sàng sử dụng. Cụm từ này thường được dùng khi nói đến việc chuẩn bị hoặc sửa sang cho một không gian.
Ví dụ:
The police fitted him up for dealing drugs. (Cảnh sát gán cho anh ấy tội buôn thuốc phiện.)
They fitted us up with the latest IT. (Họ cung cấp cho chúng tôi thiết bị công nghệ thông tin mới nhất.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Fit up
1. Cấu trúc
Fit up + danh từ (thường là một không gian, tòa nhà, xe cộ, hoặc vật thể).
Ví dụ: "They are going to fit up the new office with modern furniture." (Họ sẽ trang bị cho văn phòng mới nội thất hiện đại).
2. Cách sử dụng
-) Fit up có thể được sử dụng trong nhiều tình huống, như trang bị một không gian với đồ đạc, hoặc trang bị cho một cá nhân, đội nhóm một bộ quần áo hoặc vật dụng.
Ví dụ: "The factory was fitted up with new machinery." (Nhà máy đã được trang bị với máy móc mới).
-) Fit up cũng có thể mang nghĩa "sửa chữa", "tân trang" một không gian hoặc một vật thể.
Ví dụ: "They are fitting up the old building for the new tenants." (Họ đang sửa chữa tòa nhà cũ cho các cư dân mới).
"The theater was fit up with state-of-the-art sound and lighting equipment." (Nhà hát đã được trang bị với hệ thống âm thanh và ánh sáng hiện đại).
"The car was fit up with special modifications for racing." (Chiếc xe đã được trang bị các cải tiến đặc biệt cho đua xe).
"Before the grand opening, they fit up the store with new displays." (Trước lễ khai trương, họ trang bị cửa hàng với các gian trưng bày mới).
"The team was fit up with new uniforms and gear before the competition." (Đội bóng được trang bị đồng phục và thiết bị mới trước cuộc thi).
"They spent several months fitting up the warehouse to handle larger shipments." (Họ đã mất vài tháng để tân trang kho hàng để xử lý các lô hàng lớn hơn).
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fit up
1. Từ đồng nghĩa
Equip (trang bị)
Furnish (cung cấp đồ đạc, trang bị)
Outfit (trang bị, sắp xếp đồ đạc)
Install (lắp đặt)
Prepare (chuẩn bị)
2. Từ trái nghĩa
Strip (tước đi, tháo dỡ)
Deprive (tước đoạt, không cung cấp)
Unfit (không phù hợp, không thích hợp)
Dismantle (tháo dỡ)
Disassemble (tháo ra)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)