Fit up là gì? Tất tần tật về fit up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fit up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 131 04/03/2025


Fit up

I. Định nghĩa Fit up

fit up: Đổ tội, gán tội cho ai đó/ Cung cấp thiết bị

Fit up1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

-) Fit (động từ): có nghĩa là "vừa vặn", "phù hợp", hoặc "chuẩn bị".

-) Up (phó từ): có thể mang nghĩa là "hoàn thành", "cải tạo" hoặc "chuẩn bị đầy đủ".

Fit up có nghĩa là trang bị, lắp đặt, hoặc sửa chữa một không gian hoặc một vật thể để sẵn sàng sử dụng. Cụm từ này thường được dùng khi nói đến việc chuẩn bị hoặc sửa sang cho một không gian.

Ví dụ:

The police fitted him up for dealing drugs. (Cảnh sát gán cho anh ấy tội buôn thuốc phiện.)

They fitted us up with the latest IT. (Họ cung cấp cho chúng tôi thiết bị công nghệ thông tin mới nhất.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Fit up

1. Cấu trúc

Fit up + danh từ (thường là một không gian, tòa nhà, xe cộ, hoặc vật thể).

Ví dụ: "They are going to fit up the new office with modern furniture." (Họ sẽ trang bị cho văn phòng mới nội thất hiện đại).

2. Cách sử dụng

-) Fit up có thể được sử dụng trong nhiều tình huống, như trang bị một không gian với đồ đạc, hoặc trang bị cho một cá nhân, đội nhóm một bộ quần áo hoặc vật dụng.

Ví dụ: "The factory was fitted up with new machinery." (Nhà máy đã được trang bị với máy móc mới).

-) Fit up cũng có thể mang nghĩa "sửa chữa", "tân trang" một không gian hoặc một vật thể.

Ví dụ: "They are fitting up the old building for the new tenants." (Họ đang sửa chữa tòa nhà cũ cho các cư dân mới).

"The theater was fit up with state-of-the-art sound and lighting equipment." (Nhà hát đã được trang bị với hệ thống âm thanh và ánh sáng hiện đại).

"The car was fit up with special modifications for racing." (Chiếc xe đã được trang bị các cải tiến đặc biệt cho đua xe).

"Before the grand opening, they fit up the store with new displays." (Trước lễ khai trương, họ trang bị cửa hàng với các gian trưng bày mới).

"The team was fit up with new uniforms and gear before the competition." (Đội bóng được trang bị đồng phục và thiết bị mới trước cuộc thi).

"They spent several months fitting up the warehouse to handle larger shipments." (Họ đã mất vài tháng để tân trang kho hàng để xử lý các lô hàng lớn hơn).

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fit up

1. Từ đồng nghĩa

Equip (trang bị)

Furnish (cung cấp đồ đạc, trang bị)

Outfit (trang bị, sắp xếp đồ đạc)

Install (lắp đặt)

Prepare (chuẩn bị)

2. Từ trái nghĩa

Strip (tước đi, tháo dỡ)

Deprive (tước đoạt, không cung cấp)

Unfit (không phù hợp, không thích hợp)

Dismantle (tháo dỡ)

Disassemble (tháo ra)

1 131 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: