Feed off là gì? Tất tần tật về feed off

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Feed off từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 186 05/03/2025


Feed off

I. Định nghĩa Feed off

feed off: Ăn thức ăn như một phần trong khẩu phần của động vật/ Sử dụng cái gì đó để lợi thế của bạn

Feed off là một cụm động từ trong tiếng Anh, được cấu tạo từ:

- Feed là động từ có nghĩa là "ăn" hoặc "nuôi".

- Off là một giới từ có thể mang nhiều nghĩa, trong đó có "tách rời" hoặc "lấy từ".

Feed off có nghĩa là "lấy năng lượng, sức mạnh, hoặc tài nguyên từ một cái gì đó" hoặc "phụ thuộc vào, hoặc khai thác lợi ích từ một nguồn lực nào đó".

Cụm từ này có thể dùng trong các ngữ cảnh về sinh học, hoặc trong các ngữ cảnh bóng bẩy, ẩn dụ, chỉ việc một cá nhân hoặc tổ chức dựa vào hoặc lợi dụng một cái gì đó.

Ví dụ:

The gecko feeds off mosquitoes and other insects. (Con tắc kè ăn cả muỗi và các loại côn trùng khác.)

He feeds off people's fear of crime to get them to support his proposals. (Anh ta lợi dụng nỗi sợ phạm tội của mọi người để khiến họ ủng hộ đề nghị của anh ta.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Feed off

1, Feed off + [danh từ]: Cấu trúc này chỉ việc "lấy năng lượng" hoặc "dựa vào"

một cái gì đó.

Ví dụ: The plant feeds off the sunlight. (Cây hút năng lượng từ ánh sáng mặt trời.)

2, Feed off + [động từ-ing]: Cấu trúc này có thể được dùng khi nói về việc dựa

vào một hành động hoặc tình huống để tồn tại.

Ví dụ: He feeds off the attention he gets from others. (Anh ta sống nhờ sự chú ý

mà anh ta nhận được từ người khác.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Feed off

1. Từ đồng nghĩa

Rely on: Dựa vào.

Depend on: Phụ thuộc vào.

Draw from: Rút ra từ.

Live off: Sống nhờ vào.

2. Từ trái nghĩa

Reject: Từ chối.

Disregard: Bỏ qua.

Avoid: Tránh xa.

IV. Bài tập vận dụng

Điền từ "feed off" vào chỗ trống trong các câu sau.

  • The organization ____________ the support of its volunteers to keep running.
  • The plants in the forest ____________ the nutrients in the soil.
  • Some people ____________ the emotions of others to feel better about themselves.

Đáp án lần lượt là:

  • feeds off
  • feed off
  • feed off

1 186 05/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: