Allow for là gì? Tất tần tật về allow for

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Allow for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 631 04/09/2024


Allow for

I. Định nghĩa Allow for

allow for: Tính đến, xem xét đến

Allow For là một từ được cấu tạo bởi 2 từ thành phần:  

Allow là một động từ, được phát âm là  /əˈlaʊ/. Đây là từ có một cách đọc duy nhất, chính vì vậy bạn đọc có thể dễ dàng phát âm được chính xác từ này. Ngoài ra, bạn đọc có thể tham khảo thêm các video dạy phát âm để có thể phát âm thật “Tây" nhé!

Về mặt nghĩa, Allow nghĩa là không ngăn cản việc gì đó diễn ra hoặc cho phép ai đó được làm gì. (To not prevent something from happening, or to give permission for someone to do something.)

Ví dụ:

I think my dad will not allow me to go to the party because it ends quite late.

Tớ nghĩ bố của tớ sẽ không cho phép tớ đi tới bữa tiệc đâu bởi vì nó kết thúc khá là muộn.

Ngoài ra, Allow còn có nghĩa là thừa nhận hoặc đồng ý cái gì đó là đúng. (to agree or admit that something is true)

Ví dụ:

She allowed that she might have been too furious. 

Cô ấy thừa nhận rằng cô ấy đã quá tức giận. 

For là một giới từ thường dùng để chỉ mục đích, được phát âm theo 2 cách chính là /fɔːr/ hoặc /fər/.

Ví dụ:

Can you please put the books up on the top shelf for me?

Cậu có thể đặt những quyển sách lên trên cùng của giá sách cho tớ được không?

Allow For là sự kết hợp của 2 từ, chính vì vậy sẽ được phát âm là /əˈlaʊ fɔːr/ . Đồng thời hai từ này sẽ mang một sắc thái nghĩa hoàn toàn mới khi được kết hợp với nhau.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Allow for

1. Allow For Somebody: to consider someone when you are planning something. (Cân nhắc, suy nghĩ tới ai đó khi bạn đang lên kế hoạch làm gì) 

Ví dụ: 

We have to allow for her in this project. She really plays an important role. 

Chúng ta phải cân nhắc cô ấy trong dự án lần này. Cô ấy thật sự đóng một vai trò quan trọng. 

Can you please allow for him this time? 

Anh có thể cân nhắc anh ấy lần này được không?

2. Allow For Something: to plan for something or to take something into consideration (Lên kế hoạch cho một cái gì đó hoặc đưa cái gì đó vào trong sự cân nhắc) 

Ví dụ:

Do you allow for a picnic this weekend? I tend to invite Sarah to join us. Is it ok?

Cậu đã lên kế hoạch cho chuyến đi dã ngoại cuối tuần này chưa? Tớ định mời Sarah cùng tham gia với mình, cậu thấy ổn chứ?

I have to allow for the possibility of the project being delayed.

Tôi phải cân nhắc tới khả năng dự án đó bị trì hoãn. 

III. Các từ đồng nghĩa và liên quan đến Allow for

TỪ

ĐỊNH NGHĨA

VÍ DỤ

consider

to spend time making a decision or thinking about a possibility

Dành thời gian để đưa ra quyết định hoặc suy nghĩ về một khả năng.

I have considered the situation many times before I made a decision. So I know what I should do. 

Tôi đã cân nhắc tình huống này rất nhiều lần trước khi tôi đưa ra quyết định. Vì vậy tôi biết tôi nên làm cái gì. 

provide

to give someone something that they need

 

Đưa cho ai đó thứ mà họ cần

We have concerns about whether the government will be able to provide viable social services for poor people. 

Chúng tôi có những sự quan tâm về việc liệu rằng chính phủ có thể cung cấp những dịch vụ xã hội khả thi cho những người nghèo. 

make allowance for 

take into consideration when making calculations or planning something.

 

Đưa cái gì vào trong sự cân nhắc khi tính toán hoặc lên kế hoạch việc gì đó. 

The company should make allowances for possible growth when deciding to purchase property. 

Công ty nên cân nhắc cẩn thận khả năng phát triển khi quyết định mua bất động sản. 

make concession for 

something that you agree to give someone or allow them to do, especially in order to end an argument or disagreement.

 

Một thứ gì đó mà bạn đã đồng ý đưa cho một người hoặc cho phép họ làm, đặc biệt để kết thúc một cuộc tranh cãi. 

 

 

IV. Mở rộng về Allow

1. Các dạng khác của Allow

Dạng 1: Dùng để diễn tả sự cho phép ai (cụ thể) làm việc gì.

S + (Allow) + somebody + to Vinf + something…

E.g:  She allowed her son to go out with his friend last night. 

Cô ấy đã đồng ý cho con trai đi ra ngoài cùng bạn của nó tối qua.

Dạng 2: Dùng để diễn tả sự cho phép làm việc gì

S + (Allow) + Ving …

E.g: They don’t allow parking here. (Họ không cho phép đậu xe ở đây)

➔ Như thế “allow + V-ing” chỉ chung việc cho phép một hành động nào đó, không quan trọng đối tượng được/không được phép là ai.

Dạng 3: Dùng để diễn tả việc chấp nhận người nào đó hay cái gì.

S + (Allow) + for + somebody/something…

E.g: They are allowed for hiring here for $20 a day.

Họ đã được chấp nhận cho thuê chỗ ở đây 20 đô một ngày.

Dạng 4: Dùng nói khi cho phép ai đó vào đâu, rời đi đâu hay đứng dậy để làm gì đó.

S + (Allow) + somebody + in/out/up…

E.g: Unauthorized persons are not allowed in this area. 

Người không phận sự không được phép vào khu vực này.

Dạng 5: Dùng để diễn tả sự cho phép, chấp thuận, nhường chỗ cho cái gì.

S + (Allow) + of + something…

E.g: You are allowed to go inside of the right documents.

Bạn được phép vào bên trong nếu có các tài liệu phù hợp.

*Lưu ý

- Allow có thể kết hợp thêm với giới từ như for, of hay in/out/up.

- Allow có thể được chia theo thời động từ và chia theo chủ ngữ của câu.

2. Bài tập vận dụng

Bài tập: Chia động từ trong ngoặc phù hợp

1.Laura is allowed ________ (drink) as much juice as she likes.

2.Photography _________ (not allow) in the museum.

3.She was allowed _______ (hang out) with her friend by her father.

4. Ms Lan let us live there rent – free.

➔ We are allowed .…………………………………………

5. They don’t let their children use smartphones.

➔ Their children aren’t allowed …………………………..

Đáp án

1. To drink.

2. Isn’t allowed.

3. To hang out.

4. We are allowed to live there rent – free.

5. Their children aren’t allowed to use smartphones.

1 631 04/09/2024


Xem thêm các chương trình khác: