Fetch up là gì? Tất tần tật về fetch up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fetch up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 139 04/03/2025


Fetch up

I. Định nghĩa Fetch up

fetch up: Đi đến một cách vô tình

Fetch up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

  • Fetch: Động từ có nghĩa là "lấy", "đem về" hoặc "đi lấy".
  • Up: Trạng từ hoặc giới từ, khi kết hợp với "fetch", tạo thành cụm động từ "fetch up".

Fetch up là một cụm động từ có nghĩa là:

  • Đến một nơi một cách tình cờ: Di chuyển đến một địa điểm mà bạn không có ý định trước.
  • Dừng lại đột ngột: Dừng lại hoặc kết thúc ở một vị trí nào đó, thường là do hoàn cảnh hoặc sự kiện bất ngờ.

Ví dụ:

The boat fetched up on the beach. (Con thuyền đi đến bờ biển một cách vô tình.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Fetch up

1. Cấu trúc

Fetch up là cụm động từ không tách rời.

Có thể sử dụng ở các thì khác nhau: "fetch up" (hiện tại), "fetched up" (quá khứ), "fetching up" (hiện tại tiếp diễn).

2. Cách sử dụng

"Fetch up" thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức để diễn tả việc đến một nơi mà bạn không có kế hoạch trước hoặc dừng lại đột ngột.

Ví dụ:

After a whole hour of driving, we fetched up back where we started. (Sau một giờ lái xe, chúng tôi lại đến nơi chúng tôi bắt đầu.)

The boat fetched up on the beach after the storm. (Con thuyền dạt vào bờ sau cơn bão.)

He fetched up in New York after leaving his hometown. (Anh ấy đến New York sau khi rời quê hương.)

The car fetched up at the side of the road. (Chiếc xe dừng lại bên lề đường.)

She fetched up in a small village in the countryside. (Cô ấy đến một ngôi làng nhỏ ở vùng nông thôn.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fetch up

1. Từ đồng nghĩa

End up: Kết thúc ở một nơi nào đó, thường là không có kế hoạch trước.

Wind up: Kết thúc hoặc dừng lại sau một quá trình.

Arrive: Đến một nơi nào đó.

2. Từ trái nghĩa

Depart: Rời khỏi một nơi nào đó.

Leave: Rời đi, không còn ở một nơi nào đó.

Continue: Tiếp tục di chuyển hoặc hành động mà không dừng lại.

1 139 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: