Build on là gì? Tất tần tật về build on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Build on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 173 13/05/2025


Build on

I. Định nghĩa Build on

build on: Sử dụng cái gì tốt để thu được thành tựu hơn nữa./ Phát triển hoặc cải thiện thành tựu đã đạt được

Build on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: build (xây dựng)

  • Giới từ đi kèm: on (trên, dựa vào)

Build on/upon (something): Dựa trên nền tảng đã có để phát triển thêm, cải tiến hoặc mở rộng.
→ Thường dùng trong ngữ cảnh học tập, kinh doanh, phát triển sản phẩm, hoặc ý tưởng.

Ví dụ:

We built on our early successes. (Chúng tôi đã sử dụng thành tựu gần đây để thu được thành tựu hơn nữa.)

We built the platform on the work of earlier programmers. (Chúng tôi đã phát triển nền tảng công việc của các lập trình viên đi trước.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Build on

1. Cấu trúc

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
Build on + something Phát triển thêm dựa trên một nền tảng, kết quả, thành công hoặc kiến thức đã có The new policy builds on previous reforms. (Chính sách mới dựa trên những cải cách trước đó.)
Be built on + something Được hình thành/dựng lên dựa trên một nguyên tắc, ý tưởng hoặc nền tảng The course is built on real-world experience. (Khóa học được xây dựng dựa trên kinh nghiệm thực tế.)

2. Cách sử dụng

  • Build on thường đi với: success, experience, knowledge, foundation, results, reform…

  • Có thể dùng trong cả bối cảnh học thuật, công việc, công nghệ và đời sống hàng ngày.

Ví dụ:

  • We plan to build on last year's success with an even better campaign.
    → Chúng tôi dự định phát triển thêm từ thành công năm ngoái bằng một chiến dịch còn tốt hơn.

  • She built on her language skills by practicing every day.
    → Cô ấy cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình bằng cách luyện tập hàng ngày.

  • Our strategy builds on customer feedback.
    → Chiến lược của chúng tôi được phát triển dựa trên phản hồi của khách hàng.

  • The design builds on traditional techniques.
    → Thiết kế này phát triển từ các kỹ thuật truyền thống.

  • The company is built on honesty and innovation.
    → Công ty được xây dựng dựa trên sự trung thực và đổi mới.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Build on

1. Từ đồng nghĩa

Từ Ví dụ Dịch
Expand on (mở rộng từ) The speaker expanded on his earlier point. Người nói mở rộng thêm từ ý trước đó.
Develop from (phát triển từ) The idea developed from a simple sketch. Ý tưởng phát triển từ một bản phác thảo đơn giản.

2. Từ trái nghĩa

Từ Ví dụ Dịch
Ignore (phớt lờ) They ignored the earlier findings completely. Họ hoàn toàn phớt lờ các phát hiện trước đó.
Discard (loại bỏ, vứt bỏ) The team discarded the original concept. Nhóm đã loại bỏ ý tưởng ban đầu.

1 173 13/05/2025


Xem thêm các chương trình khác: