Mess up là gì? Tất tần tật về Mess up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Mess up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 83 17/04/2025


Mess up

I. Định nghĩa Mess up

Mess up: Tàn phá, phá hủy / Làm cho thứ gì đó bẩn, không sạch sẽ / Gây ra các vấn đề về thể chất, tinh thần hay cảm xúc

Mess up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • mess (động từ): làm rối, gây rối, làm hỏng

  • up (trạng từ): tăng mức độ, làm cái gì tệ hơn (nghĩa nhấn mạnh)

Mess up là cụm động từ mang nghĩa:

  • Làm hỏng việc, phạm sai lầm lớn

  • Làm rối tung một thứ gì đó (hệ thống, sắp xếp, kế hoạch)

  • Gây tổn thương tâm lý cho ai (khi dùng bị động: be messed up)

Ví dụ:

They MESSED UP the discussions and the contract fell through. Họ đã phá hủy cuộc thảo luận và bản hợp đồng bị thất bại theo đó.

They MESSED UP the room and left stuff all over the place. Họ làm bẩn căn phòng và để đồ đạc ở khắp mọi nơi.

He took a lot of LSD and it really MESSED him UP. Anh ấy dùng rất nhiều thuốc gây ảo giác và nó thực sự gây cho anh ấy các vấn đề về thể chất.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Mess up

1. Cấu trúc

  • mess up + something
    → làm hỏng cái gì
    I messed up the presentation.

  • mess something up (tân ngữ chen giữa)
    → cũng là làm hỏng cái gì
    He messed the whole system up.

  • mess up + someone
    → làm ai tổn thương về tinh thần, ảnh hưởng tiêu cực
    That breakup really messed him up.

  • be messed up (bị động)
    → bị rối loạn, tổn thương (về tâm lý, cảm xúc)

2. Cách sử dụng

  • Dùng trong văn nói, thân mật

  • Phổ biến trong cả văn cảnh đời thường (làm hỏng việc) và tâm lý (bị tổn thương)

  • Có thể dùng theo cách tự trách bản thân hoặc phê bình người khác

Ví dụ:

  • I really messed up my exam.
    → Tôi thật sự làm hỏng bài thi của mình.

  • Don’t mess up the kitchen again!
    → Đừng có làm rối tung cái bếp lên lần nữa!

  • She messed up her lines during the performance.
    → Cô ấy quên lời khi đang biểu diễn.

  • Losing his parents at a young age really messed him up.
    → Việc mất cha mẹ từ nhỏ đã ảnh hưởng nặng nề đến anh ấy.

  • We messed up big time by trusting him.
    → Chúng ta đã sai lầm nghiêm trọng khi tin hắn ta.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Mess up

1. Từ đồng nghĩa

  • screw up (tiếng lóng, mạnh hơn)
    I screwed up the whole thing.
    → Tôi làm hỏng cả chuyện rồi.

  • ruin – phá hỏng
    The rain ruined our picnic.
    → Cơn mưa làm hỏng buổi dã ngoại của chúng tôi.

2. Từ trái nghĩa

  • fix – sửa chữa
    I’ll try to fix what I messed up.
    → Tôi sẽ cố sửa những gì mình đã làm hỏng.

  • make it right – làm cho đúng lại, sửa sai
    He tried to make things right after messing up.
    → Anh ấy cố gắng sửa sai sau khi gây ra rắc rối.

1 83 17/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: