Clean up là gì? Tất tần tật về clean up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động từ Clean up bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 681 04/09/2024


Clean up

1. Định nghĩa clean up

clean up: dọn dẹp

* Clean up là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Clean up được cấu tạo nên bởi động từ clean và giới từ up.

Clean:

Clean là một động từ, phát âm là /kliːn/

Meaning “to remove dirt from something”: Mang nghĩa là “loại bỏ bụi bận ra khỏi cái gì đó”

Ví dụ:

- You should always clean your teeth after meals.

→ Con cần phải luôn đánh răng sau mỗi bữa ăn

- I'm going to clean the windows this morning.

→ Tôi sẽ lau chùi cửa sổ trong sáng nay

Up:

- Up là một giới từ, có phát âm là /ʌp/

- Trong tiếng Anh, up đóng vai trò là một giới từ có nghĩa là “hướng lên”. 

Ví dụ:

Put those books up on the top shelf.

→ Đặt những cuốn sách đó lên trên cùng của kệ sách

* Trong giao tiếp tiếng Anh, clean up là một cụm Phrasal Verb được sử dụng rất phổ biến. Tương tự như các cụm từ khác, clean up mang nhiều ngữ nghĩa khác nhau tùy thuộc vào từng hoàn cảnh.

Theo đó, clean up được dùng với 2 ý nghĩa là: 

- Dọn dẹp vệ sinh, xoá sạch dấu vết

Ví dụ:

I have to clean things up before the guests arrive.

→ Tôi phải dọn dẹp mọi thứ trước khi khách đến.

- Thắng hoặc kiếm được một món tiền lớn

Ví dụ:

With holiday spending already up by 10%, retailers are really hoping to clean up this season.

→ Với mức chi tiêu cho kỳ nghỉ đã tăng 10%, các nhà bán lẻ thực sự hy vọng sẽ kiếm được lời lớn trong mùa này.

2. Cấu trúc và cách dùng Clean up

2.1. Clean up + sth

Dùng để để xóa hoạt động bất hợp pháp hoặc không trung thực khỏi một địa điểm. Hoặc dùng để chỉ hành động dọn dẹp,  xóa sạch các vết bẩn ở nơi nào đó, đồ vật nào đó

Ví dụ: We need a mayor tough enough to clean up the town we live in

            Chúng ta cần một thị trưởng đủ cứng rắn để dọn dẹp thị trấn chúng ta đang sống

2.2. Clean up + after + sb

Dùng để chỉ hành động loại bỏ bụi bẩn hoặc các vấn đề mà ai đó đã gây ra

Ví dụ: I'm fed up with cleaning up after you all the time.

          Tôi chán ngấy với việc dọn dẹp sau bạn suốt thời gian qua

3. Một số cụm từ liên quan Clean up

Clean off: Lau sạch

Clean - out: Dọn dẹp

Clean living: Sống sạch

Clean - limbed: Sạch sẽ

1 681 04/09/2024


Xem thêm các chương trình khác: