Hang out for là gì? Tất tần tật về hang out for
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hang out for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Hang out for
I. Định nghĩa Hang out for
Hang out for: Chờ hoặc từ chối làm gì đó cho đến khi bạn có được thứ bạn muốn
Hang out for là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Hang (động từ): có nghĩa là treo hoặc bám vào.
-
Out (phó từ): biểu thị hành động ra ngoài hoặc duy trì một hành động trong thời gian dài.
-
For (giới từ): biểu thị mục đích hoặc điều bạn đang chờ đợi.
→→ Hang out for là một cụm động từ khá ít gặp và thường được sử dụng để chỉ chờ đợi một thứ gì đó hoặc dành thời gian để đạt được điều gì đó. Cụm từ này có thể mang nghĩa là chờ đợi một sự kiện, một kết quả, hoặc một điều gì đó mà bạn mong muốn.
Ví dụ:
She's HANGING OUT FOR a big raise. (Cô ta đang chờ cho một khoản tăng lớn.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Hang out for
1. Cấu trúc
-
Hang out for + danh từ: Chờ đợi hoặc mong muốn một cái gì đó trong một thời gian dài.
-
Hang out for + động từ (V-ing): Chờ đợi hoặc mong muốn một hành động hoặc kết quả cụ thể.
2. Cách sử dụng
Hang out for dùng để diễn tả hành động chờ đợi một điều gì đó hoặc mong muốn đạt được một thứ gì đó trong tương lai. Cụm từ này thường mang sắc thái chờ đợi với sự kỳ vọng hoặc kiên nhẫn.
Ví dụ:
-
I’m hanging out for a better opportunity.
(Tôi đang chờ đợi một cơ hội tốt hơn.) -
She’s been hanging out for a response to her job application for weeks.
(Cô ấy đã chờ đợi phản hồi về đơn xin việc của mình suốt mấy tuần qua.) -
I’m hanging out for the weekend to relax.
(Tôi đang mong chờ cuối tuần để thư giãn.) -
They are hanging out for a new product launch next month.
(Họ đang chờ đợi việc ra mắt sản phẩm mới vào tháng tới.) -
He has been hanging out for some good news after all the setbacks.
(Anh ấy đang chờ đợi một tin vui sau tất cả những khó khăn.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hang out for
1. Từ đồng nghĩa
-
Wait for (chờ đợi):
Ví dụ: "I’m waiting for my friend to arrive."
(Tôi đang chờ đợi bạn tôi đến.) -
Look forward to (mong chờ, trông đợi):
Ví dụ: "I’m looking forward to our vacation next month."
(Tôi rất mong chờ kỳ nghỉ của chúng ta vào tháng tới.) -
Anticipate (mong đợi, hy vọng):
Ví dụ: "They anticipate the project will be completed by next year."
(Họ hy vọng dự án sẽ hoàn thành vào năm tới.)
2. Từ trái nghĩa
- Give up (từ bỏ):
Ví dụ: "She decided to give up on waiting for a response."
(Cô ấy quyết định từ bỏ việc chờ đợi phản hồi.)
- Move on (tiến lên, bỏ qua):
Ví dụ: "It’s time to move on from the past and focus on the future."
(Đã đến lúc bỏ qua quá khứ và tập trung vào tương lai.)
- Stop waiting (ngừng chờ đợi):
Ví dụ: "You need to stop waiting and take action."
(Bạn cần ngừng chờ đợi và hành động ngay.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)