Hang out for là gì? Tất tần tật về hang out for

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hang out for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 28 24/03/2025


Hang out for

I. Định nghĩa Hang out for

Hang out for: Chờ hoặc từ chối làm gì đó cho đến khi bạn có được thứ bạn muốn

Hang out for là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hang (động từ): có nghĩa là treo hoặc bám vào.

  • Out (phó từ): biểu thị hành động ra ngoài hoặc duy trì một hành động trong thời gian dài.

  • For (giới từ): biểu thị mục đích hoặc điều bạn đang chờ đợi.

Hang out formột cụm động từ khá ít gặp và thường được sử dụng để chỉ chờ đợi một thứ gì đó hoặc dành thời gian để đạt được điều gì đó. Cụm từ này có thể mang nghĩa là chờ đợi một sự kiện, một kết quả, hoặc một điều gì đó mà bạn mong muốn.

Ví dụ:

She's HANGING OUT FOR a big raise. (Cô ta đang chờ cho một khoản tăng lớn.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hang out for

1. Cấu trúc

  • Hang out for + danh từ: Chờ đợi hoặc mong muốn một cái gì đó trong một thời gian dài.

  • Hang out for + động từ (V-ing): Chờ đợi hoặc mong muốn một hành động hoặc kết quả cụ thể.

2. Cách sử dụng

Hang out for dùng để diễn tả hành động chờ đợi một điều gì đó hoặc mong muốn đạt được một thứ gì đó trong tương lai. Cụm từ này thường mang sắc thái chờ đợi với sự kỳ vọng hoặc kiên nhẫn.

Ví dụ:

  • I’m hanging out for a better opportunity.
    (Tôi đang chờ đợi một cơ hội tốt hơn.)

  • She’s been hanging out for a response to her job application for weeks.
    (Cô ấy đã chờ đợi phản hồi về đơn xin việc của mình suốt mấy tuần qua.)

  • I’m hanging out for the weekend to relax.
    (Tôi đang mong chờ cuối tuần để thư giãn.)

  • They are hanging out for a new product launch next month.
    (Họ đang chờ đợi việc ra mắt sản phẩm mới vào tháng tới.)

  • He has been hanging out for some good news after all the setbacks.
    (Anh ấy đang chờ đợi một tin vui sau tất cả những khó khăn.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hang out for

1. Từ đồng nghĩa

  • Wait for (chờ đợi):
    Ví dụ: "I’m waiting for my friend to arrive."
    (Tôi đang chờ đợi bạn tôi đến.)

  • Look forward to (mong chờ, trông đợi):
    Ví dụ: "I’m looking forward to our vacation next month."
    (Tôi rất mong chờ kỳ nghỉ của chúng ta vào tháng tới.)

  • Anticipate (mong đợi, hy vọng):
    Ví dụ: "They anticipate the project will be completed by next year."
    (Họ hy vọng dự án sẽ hoàn thành vào năm tới.)

2. Từ trái nghĩa

  • Give up (từ bỏ):

Ví dụ: "She decided to give up on waiting for a response."

(Cô ấy quyết định từ bỏ việc chờ đợi phản hồi.)

  • Move on (tiến lên, bỏ qua):

Ví dụ: "It’s time to move on from the past and focus on the future."

(Đã đến lúc bỏ qua quá khứ và tập trung vào tương lai.)

  • Stop waiting (ngừng chờ đợi):

Ví dụ: "You need to stop waiting and take action."

(Bạn cần ngừng chờ đợi và hành động ngay.)

1 28 24/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: