Face up to là gì? Tất tần tật về face up to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Face up to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 139 04/03/2025


Face up to

I. Định nghĩa Face up to

Face up to: Chấp nhận một sự thật không thỏa đáng

Địngh nghĩa: Là 1 cụm động từ, mang nghĩa đối mặt với một vấn đề khó khăn, tình huống khó khăn, hoặc sự thật mà bạn không muốn đối diện hoặc chấp nhận. Nó thể hiện sự can đảm, quyết tâm khi đối mặt với điều gì đó.

Ví dụ:

  • He needs to face up to the fact that he made a mistake. (Anh ấy cần đối diện với sự thật rằng anh ấy đã mắc sai lầm.)
  • It's time for you to face up to your responsibilities. (Đã đến lúc bạn phải đối diện với trách nhiệm của mình.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Face up to

1. Face up to something

  • Ý nghĩa: Đối mặt và chấp nhận điều gì đó khó khăn hoặc không dễ chịu.
  • Ví dụ: He needs to face up to the fact that he made a mistake. (Anh ấy cần phải đối mặt với thực tế rằng anh ấy đã phạm sai lầm.)

2. Face up to someone

  • Ý nghĩa: Đối mặt và xử lý trực tiếp với ai đó, thường là trong tình huống thách thức hoặc khó khăn. Thường ngụ ý việc đứng lên đối diện với ai đó có quyền lực hoặc vị thế cao hơn.
  • Ví dụ: He knew he couldn't avoid the conversation forever and decided to face up to her about their relationship problems. (Anh ấy biết rằng mình không thể tránh nói chuyện mãi mãi và quyết định đối mặt với cô ấy về những vấn đề trong mối quan hệ của họ.)

3. Face up to one's responsibilities

  • Ý nghĩa: Việc chấp nhận và xử lý các nhiệm vụ, nghĩa vụ hoặc hậu quả của hành động của một người một cách trưởng thành và có trách nhiệm, ngay cả khi điều đó khó khăn hoặc không dễ chịu.
  • Ví dụ: He knew he had to face up to his responsibilities as a parent and spend more time with his children. (Anh ấy biết rằng mình phải đối mặt với trách nhiệm của một người cha và dành nhiều thời gian hơn cho các con.)

4. Face up to a truth/the truth

  • Ý nghĩa: Chấp nhận và đối mặt với một sự thật, đặc biệt là khi sự thật đó khó khăn hoặc không thoải mái.
  • Ví dụ: It's hard for him to face up to the truth about his health condition. (Thật khó cho anh ấy để đối mặt với sự thật về tình trạng sức khỏe của mình.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Face up to

1. Từ đồng nghĩa với 'Face up to'

STT

Từ

Nghĩa

Ví dụ

1

Confront

Đối đầu, đối diện

She decided to confront her fears and speak in public. (Cô ấy quyết định đối mặt với nỗi sợ và nói trước công chúng.)

2

Acknowledge

Thừa nhận

He acknowledged his mistakes and apologized to everyone. (Anh ấy thừa nhận những sai lầm của mình và xin lỗi mọi người.)

3

Accept

Chấp nhận

It’s time to accept the reality and move forward. (Đã đến lúc chấp nhận thực tế và tiến lên phía trước.)

4

Address

Giải quyết, đối diện

The company needs to address the complaints from its customers. (Công ty cần phải giải quyết các khiếu nại từ khách hàng của mình.)

5

Tackle

Xử lý, giải quyết

We need to tackle the root cause of the problem. (Chúng ta cần xử lý nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.)

6

Handle

Xử lý, giải quyết

He is capable of handling difficult situations. (Anh ấy có khả năng xử lý các tình huống khó khăn.)

2. Từ trái nghĩa với 'Face up to'

STT

Cụm từ

Nghĩa

Ví dụ

1

Deal with

Xử lý, giải quyết

We need to deal with the problem before it gets worse. (Chúng ta cần giải quyết vấn đề trước khi nó trở nên tồi tệ hơn.)

2

Come to terms with

Chấp nhận và đối mặt với tình huống khó khăn

He eventually came to terms with the loss of his job. (Cuối cùng, anh ấy đã chấp nhận sự mất mát của công việc.)

3

Take responsibility for

Chịu trách nhiệm cho

She needs to take responsibility for her actions. (Cô ấy cần chịu trách nhiệm cho hành động của mình.)

4

Stand up to

Đối mặt với, chống lại

She decided to stand up to the bully. (Cô ấy quyết định đối mặt với kẻ bắt nạt.)

5

Bite the bullet

Chấp nhận một điều gì đó khó khăn hoặc đau đớn nhưng không thể tránh khỏi

Sometimes you just have to bite the bullet and get it over with. (Đôi khi bạn chỉ cần chấp nhận thực tế và vượt qua nó.)

6

Grasp the nettle

Đối mặt với một tình huống khó khăn hoặc thách thức một cách dứt khoát và quyết tâm

It's time to grasp the nettle and deal with the issues head-on. (Đã đến lúc đối mặt với các vấn đề một cách quyết liệt và trực diện.)

7

Face the music

Chịu trách nhiệm hoặc đối mặt với hậu quả của hành động của mình

He has to face the music for his actions. (Anh ấy phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình.)

8

Own up to

Thừa nhận, chịu trách nhiệm

She owned up to her mistakes and promised to do better. (Cô ấy thừa nhận sai lầm của mình và hứa sẽ làm tốt hơn.)

9

Grapple with

Vật lộn với, đối mặt với

The team is grappling with how to solve the budget issues. (Đội ngũ đang vật lộn với cách giải quyết các vấn đề ngân sách.)

IV. Bài tập vận dụng

Chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng để hoàn thành các câu sau:

1, She finally had to __________ the consequences of her actions.

A, face up to

B, face up to the truth

C, face up to your responsibilities

2, It's time for him to __________ and admit he made a mistake.

A, face up to

B, face up to the truth

C, face up to your responsibilities

3, The team needs to __________ and address the challenges they're facing.

A, face up to

B, face up to the truth

C, face up to your responsibilities

4, After the incident, he had to __________ his mistakes and apologize.

A, face up to

B, face up to the truth

C, face up to your responsibilities

5, It's difficult, but she needs to __________ that she needs help.

A, face up to

B, face up to the truth

C, face up to your responsibilities

6, They were forced to __________ the harsh reality of the situation.

A, face up to

B, face up to the truth

C, face up to your responsibilities

7, He couldn't avoid __________ his role in the project's failure.

A, face up to

B, face up to the truth

C, face up to your responsibilities

8, She finally had to __________ that she couldn't do it all alone.

A, face up to

B, face up to the truth

C, face up to your responsibilities

9, It's important for leaders to __________ when things go wrong.

A, face up to

B, face up to the truth

C, face up to your responsibilities

10, They need to __________ the fact that changes are necessary for growth.

A, face up to

B, face up to the truth

C, face up to your responsibilities

Đáp án:

Câu 1:

A, face up to

Câu 2:

A, face up to

Câu 3:

A, face up to

Câu 4:

B, face up to the truth

Câu 5:

A, face up to

Câu 6:

B, face up to the truth

Câu 7:

C, face up to your responsibilities

Câu 8:

A, face up to

Câu 9:

C, face up to your responsibilities

Câu 10:

B, face up to the truth

1 139 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: