Touch up là gì? Tất tần tật về Touch up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Touch up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 62 12/04/2025


Touch up

I. Định nghĩa Touch up

Touch up: Trang hoàng thêm vẻ bề ngoài / Sàm sỡ ai đó

Touch up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Touch (động từ): chạm vào, tiếp xúc

  • Up (giới từ): lên, làm cho cái gì đó trở nên tốt hơn hoặc hoàn thiện hơn.

Khi kết hợp thành cụm touch up, nghĩa của nó là chỉnh sửa hoặc sửa sang một cái gì đó để làm nó trông tốt hơn hoặc hoàn thiện hơn. Thường sử dụng trong bối cảnh sửa chữa nhẹ hoặc làm mới một thứ gì đó.

Ví dụ:

I couldn't be bothered to redecorate, so I just TOUCHED UP the bits that needed painting the most. Tôi không thích phải trang trí lại nên tôi chỉ trang hoàng một chút bằng việc sơn lại.

She got angry when he tried to TOUCH her UP in the elevator. Cô ta tức giận khi anh ta cố sàm sỡ cô ấy ở trong thang máy.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Touch up

1. Cấu trúc

  • Touch up + something (chỉnh sửa hoặc làm đẹp cái gì đó).

  • Touch up + a painting/ a surface (chỉnh sửa một bức tranh hoặc bề mặt).

2. Cách sử dụng

  • Touch up thường được sử dụng khi bạn chỉnh sửa một thứ gì đó để nó trở nên đẹp hơn, nhưng không cần thay đổi quá nhiều.

  • Có thể sử dụng trong các tình huống như chỉnh sửa bức tranh, tô lại sơn, chỉnh trang lại ngoại hình (ví dụ: trang điểm).

Ví dụ:

  • I need to touch up the paint on the wall where it’s chipped.
    → Tôi cần chỉnh lại lớp sơn trên tường ở những chỗ bị tróc.

  • She touched up her makeup before going out to dinner.
    → Cô ấy chỉnh sửa lại lớp trang điểm trước khi ra ngoài ăn tối.

  • The artist spent hours touching up the details of the portrait.
    → Nghệ sĩ đã dành hàng giờ để chỉnh sửa các chi tiết của bức chân dung.

  • Before the wedding, the decorator will touch up the flowers and table settings.
    → Trước đám cưới, người trang trí sẽ chỉnh sửa lại hoa và các bày biện trên bàn.

  • Can you touch up the edges of this table? It looks a little worn.
    → Bạn có thể chỉnh sửa lại các cạnh của chiếc bàn này không? Nó trông hơi cũ.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Touch up

1. Từ đồng nghĩa

  • Fix up
    She fixed up the old car before selling it.
    → Cô ấy sửa sang chiếc xe cũ trước khi bán.

  • Refurbish
    The company refurbished the office to make it look more modern.
    → Công ty đã tân trang lại văn phòng để làm nó trông hiện đại hơn.

  • Beautify
    She spent hours beautifying the garden for the party.
    → Cô ấy đã dành hàng giờ để làm đẹp khu vườn cho bữa tiệc.

2. Từ trái nghĩa

  • Damage
    The storm damaged several houses in the area.
    → Cơn bão đã làm hỏng nhiều ngôi nhà trong khu vực.

  • Spoil
    The food started to spoil because it wasn’t stored properly.
    → Thức ăn bắt đầu hư hỏng vì không được lưu trữ đúng cách.

  • Deteriorate
    The building has deteriorated over the years due to neglect.
    → Tòa nhà đã xấu đi theo năm tháng vì bị bỏ hoang.

1 62 12/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: