Hold forth là gì? Tất tần tật về Hold forth

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hold forth từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 31 25/03/2025


Hold forth

I. Định nghĩa Hold forth

Hold forth: Phát biểu ý kiến ​​của bạn về một cái gì đó, đặc biệt là khi nói chuyện trong một thời gian dài và buồn chán

Hold forth là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hold: Động từ chính, có nghĩa là "giữ", "cầm", "duy trì".

  • Forth: Phó từ, có nghĩa là "ra ngoài", "tiến về phía trước", "bày tỏ".

Hold forth có nghĩa là nói chuyện một cách dài dòng hoặc diễn thuyết, đặc biệt là khi nói về một chủ đề hoặc quan điểm mà mình rất tin tưởng hoặc muốn chia sẻ. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc bày tỏ ý kiến hoặc quan điểm một cách chi tiết, nhiều khi có phần dài dòng và tẻ nhạt.

Ví dụ:

The manager HELD FORTH on the topic for about twenty minutes. (Quản lí phát biểu ý kiến về chủ đề đó khoảng 20 phút.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hold forth

1. Cấu trúc

  • S + hold forth on + (something): Diễn thuyết, nói chuyện dài dòng về một chủ đề nào đó.

  • S + hold forth about + (something): Bày tỏ, nói chuyện về một chủ đề cụ thể.

2. Cách sử dụng

Hold forth thường được sử dụng trong các bối cảnh khi ai đó nói nhiều, không ngừng về một chủ đề hoặc ý tưởng nào đó. Cụm từ này đôi khi mang hàm ý tiêu cực, chỉ việc nói quá dài và có thể khiến người nghe cảm thấy chán.

Ví dụ:

He loves to hold forth on politics, even though he's not an expert.

(Anh ấy thích nói chuyện dài dòng về chính trị, mặc dù không phải là chuyên gia.)

The professor held forth for hours on the topic of climate change.

(Giáo sư đã diễn thuyết trong suốt vài giờ về vấn đề biến đổi khí hậu.)

She held forth on the benefits of a vegetarian diet during the meeting.

(Cô ấy đã nói nhiều về lợi ích của chế độ ăn chay trong cuộc họp.)

They held forth about their favorite TV shows all evening.

(Họ đã nói chuyện dài dòng về những chương trình TV yêu thích suốt buổi tối.)

I had to listen to him holding forth on how to run a business for an hour.

(Tôi phải nghe anh ấy nói chuyện dài dòng về cách điều hành một doanh nghiệp suốt một giờ đồng hồ.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hold forth

1. Từ đồng nghĩa

Lecture (Giảng bài, diễn thuyết):

He lectured the students on the importance of studying hard.

(Anh ấy đã giảng cho sinh viên về tầm quan trọng của việc học hành chăm chỉ.)

Preach (Giảng dạy, truyền đạt):

She preached about the importance of saving money during the seminar.

(Cô ấy đã giảng dạy về tầm quan trọng của việc tiết kiệm tiền trong hội thảo.)

Expound (Giải thích chi tiết, trình bày):

He expounded on the theory for a long time during the meeting.

(Anh ấy đã giải thích chi tiết lý thuyết trong suốt cuộc họp.)

2. Từ trái nghĩa

Listen (Lắng nghe):

She prefers to listen rather than hold forth in conversations.

(Cô ấy thích lắng nghe hơn là nói dài dòng trong các cuộc trò chuyện.)

Be quiet (Im lặng):

He was quiet for the whole meeting, letting others speak.

(Anh ấy đã im lặng suốt cuộc họp, để người khác nói.)

Speak briefly (Nói ngắn gọn):

She spoke briefly about the topic and moved on to the next issue.

(Cô ấy đã nói ngắn gọn về chủ đề và chuyển sang vấn đề tiếp theo.)

1 31 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: