Hold forth là gì? Tất tần tật về Hold forth
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hold forth từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Hold forth
I. Định nghĩa Hold forth
Hold forth: Phát biểu ý kiến của bạn về một cái gì đó, đặc biệt là khi nói chuyện trong một thời gian dài và buồn chán
Hold forth là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Hold: Động từ chính, có nghĩa là "giữ", "cầm", "duy trì".
-
Forth: Phó từ, có nghĩa là "ra ngoài", "tiến về phía trước", "bày tỏ".
→ Hold forth có nghĩa là nói chuyện một cách dài dòng hoặc diễn thuyết, đặc biệt là khi nói về một chủ đề hoặc quan điểm mà mình rất tin tưởng hoặc muốn chia sẻ. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc bày tỏ ý kiến hoặc quan điểm một cách chi tiết, nhiều khi có phần dài dòng và tẻ nhạt.
Ví dụ:
The manager HELD FORTH on the topic for about twenty minutes. (Quản lí phát biểu ý kiến về chủ đề đó khoảng 20 phút.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Hold forth
1. Cấu trúc
-
S + hold forth on + (something): Diễn thuyết, nói chuyện dài dòng về một chủ đề nào đó.
-
S + hold forth about + (something): Bày tỏ, nói chuyện về một chủ đề cụ thể.
2. Cách sử dụng
Hold forth thường được sử dụng trong các bối cảnh khi ai đó nói nhiều, không ngừng về một chủ đề hoặc ý tưởng nào đó. Cụm từ này đôi khi mang hàm ý tiêu cực, chỉ việc nói quá dài và có thể khiến người nghe cảm thấy chán.
Ví dụ:
He loves to hold forth on politics, even though he's not an expert.
(Anh ấy thích nói chuyện dài dòng về chính trị, mặc dù không phải là chuyên gia.)
The professor held forth for hours on the topic of climate change.
(Giáo sư đã diễn thuyết trong suốt vài giờ về vấn đề biến đổi khí hậu.)
She held forth on the benefits of a vegetarian diet during the meeting.
(Cô ấy đã nói nhiều về lợi ích của chế độ ăn chay trong cuộc họp.)
They held forth about their favorite TV shows all evening.
(Họ đã nói chuyện dài dòng về những chương trình TV yêu thích suốt buổi tối.)
I had to listen to him holding forth on how to run a business for an hour.
(Tôi phải nghe anh ấy nói chuyện dài dòng về cách điều hành một doanh nghiệp suốt một giờ đồng hồ.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hold forth
1. Từ đồng nghĩa
Lecture (Giảng bài, diễn thuyết):
He lectured the students on the importance of studying hard.
(Anh ấy đã giảng cho sinh viên về tầm quan trọng của việc học hành chăm chỉ.)
Preach (Giảng dạy, truyền đạt):
She preached about the importance of saving money during the seminar.
(Cô ấy đã giảng dạy về tầm quan trọng của việc tiết kiệm tiền trong hội thảo.)
Expound (Giải thích chi tiết, trình bày):
He expounded on the theory for a long time during the meeting.
(Anh ấy đã giải thích chi tiết lý thuyết trong suốt cuộc họp.)
2. Từ trái nghĩa
Listen (Lắng nghe):
She prefers to listen rather than hold forth in conversations.
(Cô ấy thích lắng nghe hơn là nói dài dòng trong các cuộc trò chuyện.)
Be quiet (Im lặng):
He was quiet for the whole meeting, letting others speak.
(Anh ấy đã im lặng suốt cuộc họp, để người khác nói.)
Speak briefly (Nói ngắn gọn):
She spoke briefly about the topic and moved on to the next issue.
(Cô ấy đã nói ngắn gọn về chủ đề và chuyển sang vấn đề tiếp theo.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)