Sit with là gì? Tất tần tật về Sit with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Sit with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 64 25/04/2025


Sit with

I. Định nghĩa Sit with

Sit with: Đảm nhiệm các vị trí khác nhau

Sit with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Sit (động từ): ngồi

  • With (giới từ): cùng với

Sit with có hai nghĩa chính:

  • Ngồi cùng với ai đó: Ngồi bên cạnh, chung với ai hoặc ở cùng một chỗ.

  • Cảm thấy thoải mái hoặc đồng cảm với điều gì đó: Khi một tình huống, cảm giác hay ý tưởng nào đó khiến bạn cảm thấy đồng cảm, thoải mái hoặc không thoải mái.

Ví dụ:

It's hard to see how their new plan SITS WITH the promises they made. Thật khó để nhìn ra làm thế nào kế hoạch mới của họ đảm bảo được lời hứa của họ

II. Cấu trúc và cách sử dụng Sit with

1. Cấu trúc

  • Sit with + danh từ: Ngồi cùng ai đó hoặc ở một nơi nào đó.

  • Sit with + cụm danh từ/động từ: Cảm thấy đồng cảm hoặc thích hợp với một tình huống hoặc cảm giác.

2. Cách sử dụng

  • Sit with có thể chỉ hành động ngồi cùng ai đó.

  • Ngoài ra, nó còn có thể dùng để nói về cảm giác của bạn về một tình huống hay ý tưởng nào đó, ví dụ như bạn không thoải mái với một điều gì đó (it doesn't sit well with me).

Ví dụ:

  • She sat with her friends during the concert.
    → Cô ấy ngồi cùng bạn bè trong buổi hòa nhạc.

  • I need to sit with this idea for a while before making a decision.
    → Tôi cần thời gian suy nghĩ về ý tưởng này trước khi quyết định.

  • His behavior doesn't sit well with the rest of the team.
    → Hành vi của anh ấy không được các thành viên còn lại trong nhóm chấp nhận.

  • He sat with his mother in the hospital.
    → Anh ấy ngồi bên mẹ trong bệnh viện.

  • The news didn't sit well with her; she felt uncomfortable.
    → Tin tức đó không làm cô ấy thoải mái, cô ấy cảm thấy khó chịu.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Sit with

1. Từ đồng nghĩa

Cụm từ Nghĩa tương tự Ví dụ + Dịch
Be with Ngồi hoặc ở cùng ai đó She was with her family at the wedding. → Cô ấy ở cùng gia đình tại đám cưới.
Hang out with Ở cùng với ai đó, thường là trong một không gian thoải mái They hang out with their friends every weekend. → Họ tụ tập với bạn bè mỗi cuối tuần.
Spend time with Dành thời gian bên ai đó I love spending time with my dog. → Tôi thích dành thời gian với chó của mình.

2. Từ trái nghĩa

Cụm từ Nghĩa đối lập Ví dụ + Dịch
Be apart from Tách rời, không ở cùng ai She decided to be apart from her colleagues for a while. → Cô ấy quyết định tách ra khỏi đồng nghiệp một thời gian.
Avoid Tránh xa, không tiếp xúc He avoided sitting with his ex at the party. → Anh ấy tránh ngồi cùng với bạn gái cũ tại bữa tiệc.
Isolate Cô lập, tách biệt The doctor isolated the patient to avoid infection. → Bác sĩ cô lập bệnh nhân để tránh nhiễm trùng.

1 64 25/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: