Pull for là gì? Tất tần tật về Pull for

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Pull for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 91 21/04/2025


Pull for

I. Định nghĩa Pull for

Pull for: Ủng hộ

Pull for là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • pull: động từ, nghĩa là "kéo"

  • for: giới từ, nghĩa là "cho, vì"

Pull for là một cụm động từ dùng trong văn nói, có nghĩa là: Ủng hộ hoặc cổ vũ ai đó, hy vọng họ sẽ thành công, chiến thắng hoặc vượt qua khó khăn.

Ví dụ:

Who will you be PULLING FOR in the final? Ai sẽ ủng hộ bạn ở trận chung kết?

II. Cấu trúc và cách sử dụng Pull for

1. Cấu trúc

pull for + someone / team / group

2. Cách sử dụng

Dùng nhiều trong các ngữ cảnh thân mật, như nói chuyện hàng ngày, thể thao, hoặc khi ai đó gặp khó khăn.

Ví dụ:

  • We're all pulling for you to pass the exam.
    → Tất cả bọn mình đều ủng hộ bạn vượt qua kỳ thi.

  • I always pull for the underdog.
    → Tôi luôn cổ vũ cho người yếu thế hơn.

  • Everyone pulled for her during her recovery.
    → Mọi người đều ủng hộ cô ấy trong quá trình hồi phục.

  • Good luck! We’re pulling for you!
    → Chúc may mắn! Bọn mình cổ vũ cho bạn đấy!

  • I pulled for my favorite singer in the contest.
    → Tôi cổ vũ cho ca sĩ yêu thích của mình trong cuộc thi.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Pull for

1. Từ đồng nghĩa

  • cheer for (cổ vũ)
    → We cheered for our team at the stadium.
    → Chúng tôi cổ vũ cho đội của mình tại sân vận động.

  • support (ủng hộ)
    → She supported him during tough times.
    → Cô ấy đã ủng hộ anh ấy trong những lúc khó khăn.

  • root for (ủng hộ, cổ vũ – tiếng Mỹ)
    → I'm rooting for you!
    → Tôi cổ vũ cho bạn đó!

2. Từ trái nghĩa

  • go against (chống lại)
    → He went against the plan.
    → Anh ấy chống lại kế hoạch đó.

  • oppose (phản đối)
    → They opposed the new law.
    → Họ phản đối luật mới.

  • boo (la ó, phản đối – thường trong thể thao)
    → The crowd booed the referee.
    → Đám đông la ó trọng tài.

1 91 21/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: