Chew up là gì? Tất tần tật về chew up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Chew up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 115 07/05/2025


Chew up

I. Định nghĩa Chew up

chew up: Nhai nát bằng răng/ Nghiến nát bên trong một máy móc

Chew up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: chew (nhai)

  • Phó từ: up (làm nát, tiêu hủy)

Chew up có các nghĩa chính:

  • Nhai nát một vật gì đó (nghĩa đen).

  • Làm hư hại, phá hủy thứ gì đó (nghĩa bóng).

  • Làm kiệt sức hoặc tổn thương ai đó, thường là về mặt tinh thần (nghĩa bóng, thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực).

Ví dụ:

The puppy chewed up the newspaper. (Chú chó con đã nhai nát tờ báo.)

The video chewed my tape up. (Máy chạy video đã nghiến nát cuộn băng của tôi.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Chew up

1. Cấu trúc

Chew up + danh từ (vật hoặc người)

  • Dùng khi ai đó hoặc cái gì đó bị nhai nát, hư hại, hoặc tổn hại nghiêm trọng.

2. Cách sử dụng

  • Dùng trong ngữ cảnh miêu tả thiệt hại vật lý hoặc cảm xúc.

  • Phổ biến trong văn nói hoặc miêu tả các tình huống "khốc liệt" (thể thao, chiến trường, áp lực công việc...).

Ví dụ:

  • The dog chewed up my favorite shoes.
    (Con chó đã nhai nát đôi giày yêu thích của tôi.)

  • The paper got chewed up in the printer.
    (Tờ giấy bị máy in làm nhàu nát.)

  • That job really chewed me up and spat me out.
    (Công việc đó thực sự đã vắt kiệt sức tôi.)

  • The competition chewed up the weaker players.
    (Cuộc thi đã loại bỏ những người chơi yếu hơn.)

  • His nerves were chewed up after the long interrogation.
    (Anh ấy bị căng thẳng tột độ sau buổi thẩm vấn dài.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Chew up

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa
Mangle Làm hỏng nặng, xé nát
Destroy Phá hủy
Exhaust Làm kiệt sức

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa
Preserve Bảo quản, giữ nguyên
Repair Sửa chữa
Strengthen Làm mạnh lên, củng cố

1 115 07/05/2025


Xem thêm các chương trình khác: