Move up là gì? Tất tần tật về Move up
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Move up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Move up
I. Định nghĩa Move up
Move up: Di chuyển để tạo không gian / Di chuyển lên một cấp cao hơn
Move up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Động từ: "Move" – di chuyển
-
Giới từ chỉ hướng: "Up" – lên, hướng lên trên
Move up mang các nghĩa sau:
-
Di chuyển vật lý lên vị trí cao hơn.
-
Thăng chức, tiến lên vị trí cao hơn trong tổ chức.
-
Tăng về thứ hạng, cấp độ, hoặc mức độ nào đó.
-
Tiến lên gần hơn trong hàng, danh sách hoặc không gian.
Ví dụ:
Could you MOVE UP and let me sit down? Bạn có thể dịch sang một chút để tôi ngồi được không?
They MOVED her UP to senior management. Họ chuyển cô ấy lên làm quản lý cấp cao.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Move up
1. Cấu trúc
S + move up (+ to/in/into + nơi/chức vụ...)
Ví dụ:
-
"He moved up to the front row."
-
"She moved up in the company quickly."
2. Cách sử dụng
Ngữ cảnh | Nghĩa sử dụng |
---|---|
Không gian | Di chuyển lên vị trí cao hơn |
Xã hội / nghề nghiệp | Thăng tiến trong công việc, sự nghiệp |
Thứ hạng / xếp hạng | Tăng thứ hạng, tiến gần hơn mục tiêu |
Ví dụ:
-
Please move up so others can sit down.
(Làm ơn di chuyển lên để người khác có thể ngồi.) -
He moved up to manager after just six months.
(Anh ấy được thăng chức lên quản lý chỉ sau sáu tháng.) -
The temperature is expected to move up tomorrow.
(Nhiệt độ được dự báo sẽ tăng lên vào ngày mai.) -
We need to move up the schedule by one week.
(Chúng ta cần đẩy lịch trình lên sớm hơn một tuần.) -
She moved up the ranking after winning the tournament.
(Cô ấy đã tăng hạng sau khi giành chiến thắng trong giải đấu.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Move up
1. Từ đồng nghĩa
-
Advance: Tiến bộ, tiến lên
Ví dụ: He advanced to the final round.
→ (Anh ấy đã tiến vào vòng chung kết.) -
Rise: Tăng lên (về vị trí, cấp bậc, nhiệt độ, v.v.)
Ví dụ: She rose to the top of the company.
→ (Cô ấy đã vươn lên vị trí cao nhất trong công ty.) -
Climb: Leo lên, tăng lên (thường dùng trong ngữ cảnh sự nghiệp)
Ví dụ: He climbed the corporate ladder quickly.
→ (Anh ấy leo lên nấc thang sự nghiệp rất nhanh.)
2. Từ trái nghĩa
-
Move down: Di chuyển xuống, tụt hạng
Ví dụ: He moved down to the second row.
→ (Anh ấy đã chuyển xuống hàng thứ hai.) -
Fall: Rơi, tụt xuống (về giá trị, vị trí, xếp hạng...)
Ví dụ: Her popularity fell after the scandal.
→ (Sự nổi tiếng của cô ấy giảm sau vụ bê bối.) -
Decline: Giảm sút (thường dùng với xu hướng, chất lượng)
Ví dụ: Sales declined sharply last month.
→ (Doanh số đã giảm mạnh trong tháng trước.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)