Move up là gì? Tất tần tật về Move up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Move up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 72 17/04/2025


Move up

I. Định nghĩa Move up

Move up: Di chuyển để tạo không gian / Di chuyển lên một cấp cao hơn

Move up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: "Move" – di chuyển

  • Giới từ chỉ hướng: "Up" – lên, hướng lên trên

Move up mang các nghĩa sau:

  • Di chuyển vật lý lên vị trí cao hơn.

  • Thăng chức, tiến lên vị trí cao hơn trong tổ chức.

  • Tăng về thứ hạng, cấp độ, hoặc mức độ nào đó.

  • Tiến lên gần hơn trong hàng, danh sách hoặc không gian.

Ví dụ:

Could you MOVE UP and let me sit down? Bạn có thể dịch sang một chút để tôi ngồi được không?

They MOVED her UP to senior management. Họ chuyển cô ấy lên làm quản lý cấp cao.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Move up

1. Cấu trúc

S + move up (+ to/in/into + nơi/chức vụ...)

Ví dụ:

  • "He moved up to the front row."

  • "She moved up in the company quickly."

2. Cách sử dụng

Ngữ cảnh Nghĩa sử dụng
Không gian Di chuyển lên vị trí cao hơn
Xã hội / nghề nghiệp Thăng tiến trong công việc, sự nghiệp
Thứ hạng / xếp hạng Tăng thứ hạng, tiến gần hơn mục tiêu

Ví dụ:

  • Please move up so others can sit down.
    (Làm ơn di chuyển lên để người khác có thể ngồi.)

  • He moved up to manager after just six months.
    (Anh ấy được thăng chức lên quản lý chỉ sau sáu tháng.)

  • The temperature is expected to move up tomorrow.
    (Nhiệt độ được dự báo sẽ tăng lên vào ngày mai.)

  • We need to move up the schedule by one week.
    (Chúng ta cần đẩy lịch trình lên sớm hơn một tuần.)

  • She moved up the ranking after winning the tournament.
    (Cô ấy đã tăng hạng sau khi giành chiến thắng trong giải đấu.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Move up

1. Từ đồng nghĩa

  • Advance: Tiến bộ, tiến lên
    Ví dụ: He advanced to the final round.
    → (Anh ấy đã tiến vào vòng chung kết.)

  • Rise: Tăng lên (về vị trí, cấp bậc, nhiệt độ, v.v.)
    Ví dụ: She rose to the top of the company.
    → (Cô ấy đã vươn lên vị trí cao nhất trong công ty.)

  • Climb: Leo lên, tăng lên (thường dùng trong ngữ cảnh sự nghiệp)
    Ví dụ: He climbed the corporate ladder quickly.
    → (Anh ấy leo lên nấc thang sự nghiệp rất nhanh.)

2. Từ trái nghĩa

  • Move down: Di chuyển xuống, tụt hạng
    Ví dụ: He moved down to the second row.
    → (Anh ấy đã chuyển xuống hàng thứ hai.)

  • Fall: Rơi, tụt xuống (về giá trị, vị trí, xếp hạng...)
    Ví dụ: Her popularity fell after the scandal.
    → (Sự nổi tiếng của cô ấy giảm sau vụ bê bối.)

  • Decline: Giảm sút (thường dùng với xu hướng, chất lượng)
    Ví dụ: Sales declined sharply last month.
    → (Doanh số đã giảm mạnh trong tháng trước.)

1 72 17/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: