Push about là gì? Tất tần tật về Push about

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Push about từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 75 21/04/2025


Push about

I. Định nghĩa Push about

Push about: Đối xử tệ

Push about là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Push (động từ): Đẩy, xô.

  • About (trạng từ): Xung quanh, theo nhiều hướng khác nhau.

Push about có nghĩa là đẩy người hoặc vật đi một cách lộn xộn hoặc thao tác không có sự kiểm soát. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành động đẩy ai đó hoặc cái gì đó từ nơi này đến nơi khác mà không có mục đích rõ ràng hoặc đẩy theo nhiều hướng khác nhau.

Ví dụ:

They PUSHED him ABOUT because he couldn't fight back. Họ đối xử tệ với anh ấy bưởi vì anh ấy không thể đánh lại.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Push about

1. Cấu trúc

  • Push about + something: Đẩy xung quanh cái gì đó (thường là theo cách lộn xộn, không có mục đích rõ ràng).

  • Push about có thể được dùng trong ngữ cảnh miêu tả hành động đẩy vật hoặc người một cách không có kiểm soát hoặc không có lý do rõ ràng.

2. Cách sử dụng

  • Dùng để mô tả hành động đẩy một cách lộn xộn, không có sự sắp xếp hoặc không có mục đích rõ ràng.

  • Có thể sử dụng khi nói về việc đối xử thô bạo hoặc hành động bất cẩn trong việc đẩy người hoặc vật.

Ví dụ:

  • The crowd pushed about, trying to get closer to the stage.
    (Đám đông đẩy nhau, cố gắng tiến lại gần sân khấu.)

  • He was pushed about by the strong winds on the beach.
    (Anh ta bị gió mạnh đẩy đi khắp bãi biển.)

  • They were just pushing about, not knowing what to do next.
    (Họ chỉ đẩy qua đẩy lại, không biết phải làm gì tiếp theo.)

  • The workers pushed about the boxes in the warehouse without any organization.
    (Các công nhân đẩy các hộp trong kho mà không có tổ chức gì.)

  • She felt like she was being pushed about by everyone and had no control over her life.
    (Cô ấy cảm thấy như mình đang bị mọi người xô đẩy và không có quyền kiểm soát cuộc sống.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Push about

1. Từ đồng nghĩa

  • Push around: Đẩy qua đẩy lại, đối xử thô bạo.

Example: "He was pushed around by his colleagues at work."
(Anh ấy bị đồng nghiệp ở nơi làm việc đối xử thô bạo.)

  • Shove: Đẩy mạnh, xô.

Example: "She shoved her way through the crowd to get to the front."
(Cô ấy xô đẩy mình qua đám đông để đến phía trước.)

  • Jostle: Đẩy, chen lấn.

Example: "The fans jostled for a better view of the concert."
(Các fan chen lấn để có một vị trí tốt hơn trong buổi hòa nhạc.)

2. Từ trái nghĩa

  • Push forward: Đẩy về phía trước, tiến lên.

Example: "The team pushed forward with their plans for the new project."
(Đội ngũ đã tiến lên với kế hoạch cho dự án mới.)

  • Pull back: Kéo lại, rút lui.

Example: "She decided to pull back from the argument and calm down."
(Cô ấy quyết định rút lui khỏi cuộc tranh luận và bình tĩnh lại.)

  • Hold back: Kìm lại, giữ lại.

Example: "He tried to hold back his tears during the sad movie."
(Anh ấy cố gắng kìm nén nước mắt trong suốt bộ phim buồn.)

1 75 21/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: