Soak up là gì? Tất tần tật về Soak up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Soak up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 45 26/04/2025


Soak up Soak up

I. Định nghĩa Soak up

Soak up: Hấp thụ, tiếp thu / Dành thời gian trải nghiệm thứ gì đó thú vị

Soak up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Soak (động từ): nghĩa là ngấm, thấm, hấp thu chất lỏng hoặc thông tin.

  • Up (trạng từ): nhấn mạnh quá trình hấp thụ hoàn toàn, kỹ càng.

Soak up có 2 nghĩa chính:

  • Thấm, hút chất lỏng (như bọt biển thấm nước).

  • Tiếp thu, cảm nhận, tận hưởng điều gì đó như kiến thức, bầu không khí, cảm xúc, văn hóa…

Ví dụ:

They SOAK UP everything the teacher says. Họ tiếp thu mọi thứ giáo viên nói.

We went to the old market to SOAK UP the atmosphere. Chúng tôi đi đến một chợ cũ để trải nghiệm không khí nơi đây.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Soak up

1. Cấu trúc

S + soak up + something

2. Cách sử dụng

  • Dùng trong cả văn nói và văn viết, mô tả việc hấp thu bằng cả thể chất lẫn tinh thần.

  • Dùng phổ biến với:

    • nước/chất lỏng (nghĩa đen)

    • ánh sáng, bầu không khí, văn hóa, kiến thức (nghĩa bóng)

Ví dụ:

  • The sponge soaked up all the water.
    → Miếng bọt biển đã thấm hết nước.

  • We lay on the beach, soaking up the sun.
    → Chúng tôi nằm trên bãi biển, tận hưởng ánh nắng.

  • She loves soaking up the atmosphere at festivals.
    → Cô ấy rất thích cảm nhận không khí lễ hội.

  • He soaked up every word the professor said.
    → Anh ấy tiếp thu từng lời mà giáo sư nói.

  • The child soaked up the new language quickly.
    → Đứa trẻ tiếp thu ngôn ngữ mới rất nhanh.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Soak up

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa tương đương Ví dụ + Dịch
absorb hấp thụ Plants absorb sunlight. → Cây hấp thụ ánh sáng mặt trời.
take in tiếp nhận, tiếp thu He takes in information quickly. → Anh ấy tiếp thu thông tin nhanh.
drink in (nghĩa bóng) đắm chìm, say mê với She drank in the beautiful view. → Cô ấy say mê ngắm cảnh đẹp.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa trái ngược Ví dụ + Dịch
repel đẩy ra, không hấp thụ The material repels water. → Chất liệu này chống thấm nước.
block ngăn cản The clouds blocked the sunlight. → Mây che mất ánh sáng mặt trời.
ignore phớt lờ, không tiếp thu He ignored all the advice. → Anh ấy phớt lờ mọi lời khuyên.

1 45 26/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: