Roll out là gì? Tất tần tật về Roll out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Roll out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 106 22/04/2025


Roll out

I. Định nghĩa Roll out

Roll out: Điều hành hoặc giới thiệu ản phẩm mới

Roll out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Roll (động từ): lăn, cuộn, di chuyển

  • Out (giới từ/phó từ): ra ngoài, xuất hiện, rời khỏi

Roll out có những nghĩa chính sau:

  • Triển khai, ra mắt, đưa vào sử dụng

  • Di chuyển ra khỏi một khu vực

Ví dụ:

The company ROLLED OUT its new plans last week. Công ty đã giới thiệu những kế hoạch mới vào tuần trước.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Roll out

1. Cấu trúc

  • Roll out + something (triển khai, ra mắt một sản phẩm, kế hoạch, dịch vụ)

  • Roll out + of + something (rời khỏi một khu vực cụ thể)

2. Cách sử dụng

Ngữ cảnh sử dụng Ý nghĩa
Triển khai, ra mắt Thường dùng khi giới thiệu sản phẩm, dịch vụ, chiến dịch mới
Di chuyển, lăn ra ngoài Dùng khi nói về vật lăn ra khỏi một khu vực nhất định

Ví dụ:

  • The company is planning to roll out a new product next month.
    → Công ty đang lên kế hoạch ra mắt một sản phẩm mới vào tháng sau.

  • The new software will be rolled out across all branches this week.
    → Phần mềm mới sẽ được triển khai ở tất cả các chi nhánh trong tuần này.

  • The car rolled out of the garage and onto the street.
    → Chiếc xe lăn ra ngoài từ gara và ra đường.

  • They will roll out the new marketing campaign in stages.
    → Họ sẽ triển khai chiến dịch marketing mới theo từng giai đoạn.

  • The first batch of vaccines is ready to roll out to healthcare workers.
    → Lô vắc-xin đầu tiên đã sẵn sàng để ra mắt cho các nhân viên y tế.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Roll out

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Launch Ra mắt, phát động The company is ready to launch its new product. Công ty đã sẵn sàng để ra mắt sản phẩm mới.
Unveil Công bố, tiết lộ They unveiled the new features of the software. Họ đã tiết lộ các tính năng mới của phần mềm.
Introduce Giới thiệu, ra mắt We will introduce a new service next month. Chúng tôi sẽ giới thiệu dịch vụ mới vào tháng sau.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Pull back Rút lại, dừng lại They decided to pull back the launch due to technical issues. Họ quyết định rút lại việc ra mắt vì vấn đề kỹ thuật.
Withdraw Rút lui, rút khỏi The company withdrew the product from the market. Công ty đã rút sản phẩm khỏi thị trường.
Cease Dừng lại, chấm dứt The project was ceased after several setbacks. Dự án đã bị dừng lại sau vài lần thất bại.

1 106 22/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: