Roll out là gì? Tất tần tật về Roll out
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Roll out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Roll out
I. Định nghĩa Roll out
Roll out: Điều hành hoặc giới thiệu ản phẩm mới
Roll out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Roll (động từ): lăn, cuộn, di chuyển
-
Out (giới từ/phó từ): ra ngoài, xuất hiện, rời khỏi
→ Roll out có những nghĩa chính sau:
-
Triển khai, ra mắt, đưa vào sử dụng
-
Di chuyển ra khỏi một khu vực
Ví dụ:
The company ROLLED OUT its new plans last week. Công ty đã giới thiệu những kế hoạch mới vào tuần trước.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Roll out
1. Cấu trúc
-
Roll out + something (triển khai, ra mắt một sản phẩm, kế hoạch, dịch vụ)
-
Roll out + of + something (rời khỏi một khu vực cụ thể)
2. Cách sử dụng
Ngữ cảnh sử dụng | Ý nghĩa |
---|---|
Triển khai, ra mắt | Thường dùng khi giới thiệu sản phẩm, dịch vụ, chiến dịch mới |
Di chuyển, lăn ra ngoài | Dùng khi nói về vật lăn ra khỏi một khu vực nhất định |
Ví dụ:
-
The company is planning to roll out a new product next month.
→ Công ty đang lên kế hoạch ra mắt một sản phẩm mới vào tháng sau. -
The new software will be rolled out across all branches this week.
→ Phần mềm mới sẽ được triển khai ở tất cả các chi nhánh trong tuần này. -
The car rolled out of the garage and onto the street.
→ Chiếc xe lăn ra ngoài từ gara và ra đường. -
They will roll out the new marketing campaign in stages.
→ Họ sẽ triển khai chiến dịch marketing mới theo từng giai đoạn. -
The first batch of vaccines is ready to roll out to healthcare workers.
→ Lô vắc-xin đầu tiên đã sẵn sàng để ra mắt cho các nhân viên y tế.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Roll out
1. Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Launch | Ra mắt, phát động | The company is ready to launch its new product. | Công ty đã sẵn sàng để ra mắt sản phẩm mới. |
Unveil | Công bố, tiết lộ | They unveiled the new features of the software. | Họ đã tiết lộ các tính năng mới của phần mềm. |
Introduce | Giới thiệu, ra mắt | We will introduce a new service next month. | Chúng tôi sẽ giới thiệu dịch vụ mới vào tháng sau. |
2. Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Pull back | Rút lại, dừng lại | They decided to pull back the launch due to technical issues. | Họ quyết định rút lại việc ra mắt vì vấn đề kỹ thuật. |
Withdraw | Rút lui, rút khỏi | The company withdrew the product from the market. | Công ty đã rút sản phẩm khỏi thị trường. |
Cease | Dừng lại, chấm dứt | The project was ceased after several setbacks. | Dự án đã bị dừng lại sau vài lần thất bại. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)