Put down to là gì? Tất tần tật về Put down to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Put down to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 78 21/04/2025


Put down to

I. Định nghĩa Put down to

Put down to: Đưa lời giải thích

Put down to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Put (động từ): Đặt, để.

  • Down (trạng từ): Xuống, thấp, về phía dưới.

  • To (giới từ): Đến, vào.

=> Put down to là một cụm động từ có nghĩa là giải thích nguyên nhân của một sự kiện hoặc hiện tượng nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn chỉ ra lý do hoặc nguyên nhân của một vấn đề.

Ví dụ:

He didn't score many, but we can PUT that DOWN TO inexperience. Anh ta không ghi được nhiều bàn nhưng chúng ta có thể cho đó là do thiếu kinh nghiệm.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Put down to

1. Cấu trúc + Cách sử dụng

  • Put something down to something: Đổ lỗi cho một điều gì đó, hoặc giải thích một điều gì đó là nguyên nhân của một sự kiện.

  • Put down to: Giải thích lý do một cách tổng quát.

2. Ví dụ

  • I put his bad mood down to the stress from work.
    (Tôi cho rằng tâm trạng tồi tệ của anh ấy là do áp lực công việc.)

  • Her success can be put down to her hard work and determination.
    (Thành công của cô ấy có thể giải thích là nhờ vào sự chăm chỉ và quyết tâm của cô ấy.)

  • The delay was put down to bad weather conditions.
    (Sự trì hoãn được giải thích là do điều kiện thời tiết xấu.)

  • You can put your weight gain down to a lack of exercise and unhealthy eating habits.
    (Bạn có thể đổ lỗi cho việc tăng cân của mình là do thiếu vận động và thói quen ăn uống không lành mạnh.)

  • The success of the project was put down to the team's collaboration and effort.
    (Sự thành công của dự án được giải thích là nhờ vào sự hợp tác và nỗ lực của đội ngũ.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Put down to

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Attribute to Quy cho, cho là do Her skills are attributed to years of practice. (Kỹ năng của cô ấy được cho là nhờ vào nhiều năm luyện tập.)
Ascribe to Quy cho, giải thích là do The failure was ascribed to poor planning. (Thất bại được giải thích là do lập kế hoạch kém.)
Blame on Đổ lỗi cho The accident was blamed on the driver's negligence. (Tai nạn được đổ lỗi cho sự bất cẩn của tài xế.)

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Ignore Phớt lờ, bỏ qua She ignored the fact that he was late. (Cô ấy phớt lờ việc anh ấy đến muộn.)
Overlook Bỏ qua, không chú ý He overlooked the warning signs. (Anh ấy đã không chú ý đến các dấu hiệu cảnh báo.)
Dismiss Bác bỏ, loại bỏ They dismissed the complaint as insignificant. (Họ bác bỏ khiếu nại như không quan trọng.)

1 78 21/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: