Look upon as là gì? Tất tần tật về Look upon as

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Look upon as từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 66 16/04/2025


Look upon as

I. Định nghĩa Look upon as

Look upon as: Cân nhắc, xem xét

Look upon as là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • look (động từ): nhìn

  • upon (giới từ trang trọng của “on”): lên, về phía

  • as (liên từ/giới từ): như là

Định nghĩa Look upon as: Xem, coi ai/cái gì như là một người/vật có tính chất nhất định.

Gần nghĩa với: consider, regard, see... as...

Ví dụ:

I LOOK UPON him AS a close friend. Tôi luôn xem anh ấy như một người bạn tốt.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Look upon as

1. Cấu trúc

S + look(s)/looked + upon + sb/sth + as + N/adj

Đây là cách nói trang trọng, thường thấy trong văn viết hoặc văn nói lịch sự.

2. Cách sử dụng

  • Dùng để bày tỏ quan điểm đánh giá hoặc nhận định về một người/vật theo một cách cụ thể

  • Thay thế được cho “look on as” nhưng mang sắc thái trang trọng hơn

Ví dụ:

  • They looked upon him as a hero.
    → Họ xem anh ấy như một người hùng.

  • I look upon failure as a lesson.
    → Tôi coi thất bại như một bài học.

  • She is looked upon as the best doctor in town.
    → Cô ấy được xem như là bác sĩ giỏi nhất thị trấn.

  • He looked upon his teacher as a second father.
    → Anh ấy xem thầy giáo như người cha thứ hai.

  • Many people look upon honesty as essential.
    → Nhiều người coi sự trung thực là điều thiết yếu.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Look upon as

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
regard (as) We regard her as a friend. Chúng tôi xem cô ấy là bạn.
consider (as) He considers this job as a great opportunity. Anh ấy coi công việc này là cơ hội tốt.
view (as) They view him as a threat. Họ coi anh ta như một mối đe dọa.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
dismiss (as) She dismissed the idea as nonsense. Cô ấy gạt bỏ ý tưởng vì cho là vô lý.
reject (as) They rejected him as a leader. Họ từ chối xem anh ta là lãnh đạo.
disregard He disregarded her opinion completely. Anh ấy hoàn toàn không để ý đến ý kiến của cô.

1 66 16/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: