Fill up là gì? Tất tần tật về fill up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fill up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 243 04/03/2025


Fill up

I. Định nghĩa Fill up

fill up: Đổ đầy hoàn toàn

Fill up là 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • "Fill": Là động từ có nghĩa là điền vào, lấp đầy.
  • "Up": Là giới từ, chỉ sự hoàn tất, làm đầy hoặc làm cho một thứ gì đó đầy đủ.

Fill up có thể có nhiều nghĩa tùy vào ngữ cảnh:

- Làm đầy một vật chứa (ví dụ: bình xăng, bể nước).

- Ăn no, hoặc ăn đến mức đầy bụng.

- Điền đầy thông tin vào một biểu mẫu, tài liệu.

Ví dụ:

I stopped at the garage and filled up with petrol. (Tôi dừng ở ga-ra và đổ đầy xăng xe.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Fill up

1. Cấu trúc

[Subject] + fill up + [Object] (chỉ vật chứa hoặc tài liệu bạn làm đầy).

Ví dụ: "Can you fill up the tank before we leave?"

2. Cách sử dụng

  • Làm đầy vật chứa: "Fill up" được dùng để diễn đạt hành động làm đầy một vật chứa, chẳng hạn như xe hơi, bể nước, ly uống nước.

Ví dụ: "I need to fill up the car with gas."

  • Ăn no: Dùng khi bạn ăn đến mức no bụng.

Ví dụ: "I filled up on pizza last night."

  • Điền thông tin: Cũng có thể dùng trong ngữ cảnh điền đầy thông tin vào mẫu đơn hoặc giấy tờ.

Ví dụ: "Please fill up the application form with your details."

Ví dụ:

I need to fill up the car before we go on the trip. (Tôi cần đổ xăng đầy bình trước khi đi du lịch.)

She filled up on chips and couldn't eat dinner. (Cô ấy ăn no với khoai tây chiên và không thể ăn tối được.)

Can you fill up the water bottle for me? (Bạn có thể làm đầy chai nước giúp tôi không?)

They filled up the form with all the necessary details. (Họ đã điền đầy đủ thông tin vào mẫu đơn.)

I’ll fill up the tank, and we can go. (Tôi sẽ đổ xăng đầy bình, rồi chúng ta có thể đi.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fill up

1. Từ đồng nghĩa

Refill: Làm đầy lại một vật chứa sau khi đã sử dụng hết.

Ví dụ: "Can you refill my coffee cup?"

Top off: Làm đầy, đặc biệt là khi chỉ còn một chút thiếu.

Ví dụ: "Let’s top off the gas tank before we leave."

Load: Đầy (dùng trong ngữ cảnh chất hàng vào vật chứa, xe cộ).

Ví dụ: "Please load the truck with all the boxes."

2. Từ trái nghĩa

Empty: Làm cho cái gì đó trở nên trống rỗng, không còn gì.

Ví dụ: "Please empty the trash can."

Drain: Làm cho vật chứa trống đi, tháo nước hoặc chất lỏng ra ngoài.

Ví dụ: "I need to drain the water from the pool."

Deplete: Làm cạn kiệt, giảm dần.

Ví dụ: "We need to replenish the supplies that were depleted."

1 243 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: