Flip out là gì? Tất tần tật về flip out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Flip out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 120 04/03/2025


Flip out

I. Định nghĩa Flip out

flip out: Trở nên phấn khích, mất kiểm soát

Flip out1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Flip (động từ): có nghĩa là "lật", "quay" hoặc "vặn", thường mô tả một chuyển động nhanh hoặc đột ngột.

Out (phó từ): có nghĩa là "ra ngoài", "thoát ra", "tắt". Khi kết hợp với "flip", nó chỉ sự thay đổi đột ngột trong trạng thái cảm xúc, hành động hoặc tình huống.

Flip out có nghĩa là mất kiểm soát về cảm xúc, đặc biệt là giận dữ hoặc lo lắng. Nó miêu tả hành động phản ứng mạnh mẽ và đột ngột, thường là một phản ứng thái quá đối với tình huống nào đó.

Nó cũng có thể có nghĩa là bị hoảng loạn hoặc kích động.

Ví dụ:

He flipped out when he won the final. (Anh ấy cực kỳ phấn khích khi thắng chung kết.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Flip out

1. Cấu trúc

Flip out + (danh từ hoặc đại từ) (chỉ đối tượng mà người đó phản ứng với).

Ví dụ: "She flipped out when she heard the news." (Cô ấy đã rất tức giận khi nghe tin đó).

2. Cách sử dụng

-) Flip out thường được sử dụng khi mô tả một phản ứng thái quá hoặc mất kiểm soát, đặc biệt trong tình huống căng thẳng hoặc khi ai đó không thể kiềm chế cảm xúc.

Ví dụ: "He flipped out after failing the test." (Anh ấy rất tức giận sau khi thi rớt).

-) Nó cũng có thể dùng để miêu tả cảm giác kích động hoặc quá phấn khích về một điều gì đó.

Ví dụ:

"She flipped out when she saw the surprise party." (Cô ấy rất phấn khích khi thấy bữa tiệc bất ngờ).

"My mom flipped out when she found out I had been out all night." (Mẹ tôi rất tức giận khi bà biết tôi đã ra ngoài suốt đêm).

"He flipped out because his favorite show got cancelled." (Anh ấy rất thất vọng vì chương trình yêu thích của mình bị hủy bỏ).

"I can't believe she flipped out over a simple mistake." (Tôi không thể tin cô ấy lại giận dữ vì một sai sót đơn giản như vậy).

"They flipped out when they heard the news about the promotion." (Họ rất vui mừng khi nghe tin về việc thăng chức).

"John totally flipped out when he lost his wallet." (John thực sự đã hoảng loạn khi mất ví của mình).

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Flip out

1. Từ đồng nghĩa

Freak out (hoảng loạn, kích động)

Lose it (mất bình tĩnh)

Get upset (buồn bã, tức giận)

Blow up (nổi giận)

Go crazy (trở nên điên cuồng)

2. Từ trái nghĩa

Stay calm (giữ bình tĩnh)

Keep cool (giữ bình tĩnh)

Relax (thư giãn)

Remain composed (vẫn giữ thái độ điềm tĩnh)

Handle it calmly (giải quyết một cách bình tĩnh)

1 120 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: