Talk down là gì? Tất tần tật về Talk down

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Talk down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 57 10/04/2025


Talk down

I. Định nghĩa Talk down

Talk down: Cố làm cho cái gì đó bớt nghiêm trọng đi / Thuyết phục ai đó đừng nhảy xuống từ chỗ cao

Talk down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: Talk – nói chuyện

  • Giới từ/trạng từ: Down – xuống (ở đây mang ý nghĩa "hạ thấp" hoặc "trấn an")

Talk down = nói theo cách khiến người khác cảm thấy thấp kém, hoặc nói để làm ai đó bình tĩnh lại.

Ví dụ:

The company CEO TALKED DOWN the recent fall in shares. Chủ tịch công ty đã cố làm cho vụ giảm cổ phiếu gần đây bớt nghiêm trọng đi.

A man was threatening to jump off the building but the police TALKED him DOWN. Một người đàn ông đe dọa là sẽ này khỏi tòa nhà nhưng cảnh sát đã khuyên ai ta không nhảy nữa.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Talk down

1. Cấu trúc

Cấu trúc Nghĩa Ghi chú
Talk down to + someone Nói kiểu coi thường ai đó (nghĩa xấu, thái độ trịch thượng)
Talk + someone + down Dỗ dành, trấn an ai đó (nghĩa tốt, giúp họ bình tĩnh lại)

2. Cách sử dụng

2.1. Cách dùng 1: "Talk down to someone"

Nghĩa: Nói chuyện với ai đó theo kiểu coi thường, hạ thấp, như thể mình giỏi hơn, người kia kém cỏi.

Ngữ cảnh sử dụng:

  • Khi người nói có thái độ trịch thượng, thiếu tôn trọng

  • Thường thấy trong các mối quan hệ bất bình đẳng: cấp trên - cấp dưới, người lớn - trẻ nhỏ, người có học - người ít học,…

Ví dụ:

  • She always talks down to the interns.
    (Cô ấy lúc nào cũng nói chuyện kiểu coi thường thực tập sinh.)

  • I hate it when people talk down to me just because I’m young.
    (Tôi ghét khi người ta coi thường tôi chỉ vì tôi còn trẻ.)

2.2. Cách dùng 2: "Talk someone down"

Nghĩa: Dỗ dành, trấn an ai đó đang hoảng loạn, tức giận, hoặc trong tình huống nguy hiểm (như muốn tự tử, quá khích…)

Ngữ cảnh sử dụng:

  • Khi ai đó đang kích động, căng thẳng, hoảng loạn

  • Khi cần ai đó bình tĩnh lại, hoặc từ bỏ ý định nguy hiểm

Ví dụ:

  • The negotiator tried to talk the man down from jumping.
    (Người thương lượng cố gắng trấn an người đàn ông không nhảy lầu.)

  • He talked her down after she started crying.
    (Anh ấy dỗ dành cô ấy sau khi cô bắt đầu khóc.)

Ví dụ:

  • Don't talk down to me like I'm a child.
    (Đừng nói chuyện với tôi như thể tôi là một đứa trẻ.)

  • She tends to talk down to people she thinks are less educated.
    (Cô ấy thường nói chuyện coi thường những người cô cho là kém học.)

  • The manager talked down to the staff during the meeting.
    (Quản lý đã nói chuyện hạ thấp nhân viên trong cuộc họp.)

  • The police tried to talk him down from the roof.
    (Cảnh sát cố gắng dỗ dành anh ấy từ trên mái nhà xuống.)

  • She was so angry, but he managed to talk her down.
    (Cô ấy rất giận, nhưng anh ta đã dỗ dành cô ấy bình tĩnh lại.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Talk down

1. Từ đồng nghĩa

Từ / Cụm từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Patronize Coi thường (giả vờ tốt bụng nhưng nghĩ mình hơn) He always patronizes his coworkers. (Anh ta luôn cư xử bề trên với đồng nghiệp.)
Calm down Làm ai đó bình tĩnh He tried to calm her down after the argument. (Anh ấy cố làm cô ấy bình tĩnh lại sau cuộc cãi vã.)

2. Từ trái nghĩa

Từ / Cụm từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Respect Tôn trọng You should speak with respect, not talk down to people. (Bạn nên nói với sự tôn trọng, đừng coi thường người khác.)
Agitate Kích động, làm ai đó thêm căng thẳng His words agitated the angry crowd. (Lời nói của anh ta đã kích động đám đông giận dữ.)

1 57 10/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: