Pass over là gì? Tất tần tật về Pass over

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Pass over từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 79 18/04/2025


Pass over

I. Định nghĩa Pass over

Pass over: Bỏ qua ai đó và đưa công việc, phần thưởng, vv, cho một ai đó còn nhỏ / Bỏ qua, từ chối thảo luận

Pass over là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: pass (đi qua, vượt qua)

  • Giới từ: over (qua bên trên, vượt qua)

→ Khi kết hợp: pass over có nghĩa là bỏ qua, không chú ý đến, hoặc đi qua trên cao tùy vào ngữ cảnh.

Ví dụ:

They PASSED him OVER and made his assistant the new director. Họ bỏ qua anh ấy và đưa trợ lý của anh ấy lên làm giám đốc mới.

Let's PASS OVER what they said. Hãy bỏ qua những gì mà họ nói.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Pass over

1. Cấu trúc

  • pass over + someone/something
    → bỏ qua ai hoặc cái gì

  • S + pass over + place/area (trên cao)
    → vật thể bay qua, di chuyển qua bên trên nơi nào đó

2. Cách sử dụng

  • Dùng để nói về việc không chọn ai đó cho một cơ hội, bỏ qua không đề cập, không chú ý đến

  • Dùng trong miêu tả máy bay, vật thể... bay qua nơi nào đó từ phía trên

Ví dụ:

  • He was passed over for promotion again.
    → Anh ấy lại bị bỏ qua trong đợt thăng chức.

  • The manager passed over my suggestion without comment.
    → Quản lý bỏ qua đề xuất của tôi mà không nói gì.

  • They passed over that topic quickly in the meeting.
    → Họ nhanh chóng lướt qua chủ đề đó trong cuộc họp.

  • A plane passed over our house last night.
    → Có một chiếc máy bay bay ngang qua nhà tôi đêm qua.

  • The bird passed over the lake gracefully.
    → Con chim bay lướt qua mặt hồ một cách uyển chuyển.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Pass over

1. Từ đồng nghĩa

(Nghĩa 1 – bỏ qua):

  • ignore → phớt lờ
    They ignored his request.
    → Họ phớt lờ yêu cầu của anh ấy.

  • overlook → bỏ qua (vô tình hoặc cố ý)
    She was overlooked for the job.
    → Cô ấy bị bỏ qua trong việc tuyển dụng.

(Nghĩa 2 – bay qua):

  • fly over → bay qua
    The helicopter flew over the city.
    → Trực thăng bay qua thành phố.

  • go over → đi qua bên trên
    The bridge goes over the river.
    → Cây cầu bắc qua sông.

2. Từ trái nghĩa

(Nghĩa 1 – bỏ qua):

  • consider / choose → xem xét / chọn
    She was considered for the role.
    → Cô ấy được xem xét cho vai diễn.

  • pay attention to → chú ý đến
    The teacher paid attention to every question.
    → Giáo viên chú ý đến từng câu hỏi.

(Nghĩa 2 – bay qua):

  • land / stop at → hạ cánh / dừng lại
    The plane landed instead of passing over.
    → Máy bay hạ cánh thay vì bay qua.

1 79 18/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: