Have it off là gì? Tất tần tật về Have it off
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Have it off từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Have it off
I. Định nghĩa Have it off
Have it off: Quan hệ tình dục
Have it off là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Have: Động từ chính, có nghĩa là "có".
-
It: Đại từ chỉ đối tượng (trong trường hợp này là hành động hoặc sự việc không xác định).
-
Off: Phó từ chỉ sự tách rời, kết thúc hoặc hoàn thành một hành động nào đó.
→ Have it off có thể có một số ý nghĩa tùy vào ngữ cảnh:
- Hoàn thành hoặc kết thúc một công việc gì đó (thường là một cách nói không chính thức).
- Có mối quan hệ tình dục với ai đó (nghĩa này là cách nói thông tục, hơi mờ ám).
Tùy vào ngữ cảnh, "have it off" có thể mang nghĩa đơn giản là hoàn thành xong một việc gì đó, hoặc nghĩa ít trang trọng hơn, đề cập đến mối quan hệ tình dục.
Ví dụ:
They HAD IT OFF after the party. (Họ quan hệ với nhau sau bữa tiệc.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Have it off
1. Cấu trúc
S + have it off + (with someone/something): Cụm từ này có thể được sử dụng với đối tượng (ai đó hoặc cái gì đó).
2. Cách sử dụng
Have it off thường được dùng trong giao tiếp không chính thức, với nghĩa kết thúc một việc gì đó hoặc liên quan đến mối quan hệ tình dục (nghĩa này là sự cách điệu và ít trang trọng).
Ví dụ:
They’ve finally had it off after weeks of planning.
(Họ cuối cùng đã hoàn thành công việc sau vài tuần lên kế hoạch.)
He had it off with her after the party.
(Anh ấy đã có quan hệ tình dục với cô ấy sau bữa tiệc.)
I think he’s having it off with his co-worker.
(Tôi nghĩ anh ấy đang có quan hệ tình dục với đồng nghiệp của mình.)
The team had it off quickly, completing the project ahead of schedule.
(Nhóm đã hoàn thành công việc nhanh chóng, xong dự án trước kế hoạch.)
She had it off with the assignment, finishing it in one afternoon.
(Cô ấy đã hoàn thành bài tập một cách nhanh chóng, xong trong một buổi chiều.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Have it off
1. Từ đồng nghĩa
Complete (Hoàn thành):
They completed the task in just two hours.
(Họ hoàn thành nhiệm vụ chỉ trong hai giờ.)
Finish (Kết thúc):
I finished the book last night.
(Tôi đã đọc xong cuốn sách tối qua.)
Wrap up (Hoàn thành, kết thúc một việc):
Let’s wrap up the meeting now.
(Chúng ta hãy kết thúc cuộc họp ngay bây giờ.)
2. Từ trái nghĩa
Start (Bắt đầu):
They started working on the project yesterday.
(Họ bắt đầu làm việc trên dự án từ ngày hôm qua.)
Delay (Trì hoãn):
The flight was delayed for an hour.
(Chuyến bay bị trì hoãn một giờ.)
Postpone (Hoãn lại):
They decided to postpone the event until next week.
(Họ quyết định hoãn sự kiện lại cho đến tuần sau.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)