Have it off là gì? Tất tần tật về Have it off

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Have it off từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 34 25/03/2025


Have it off

I. Định nghĩa Have it off

Have it off: Quan hệ tình dục

Have it off là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Have: Động từ chính, có nghĩa là "có".

  • It: Đại từ chỉ đối tượng (trong trường hợp này là hành động hoặc sự việc không xác định).

  • Off: Phó từ chỉ sự tách rời, kết thúc hoặc hoàn thành một hành động nào đó.

Have it off có thể có một số ý nghĩa tùy vào ngữ cảnh:

- Hoàn thành hoặc kết thúc một công việc gì đó (thường là một cách nói không chính thức).

- Có mối quan hệ tình dục với ai đó (nghĩa này là cách nói thông tục, hơi mờ ám).

Tùy vào ngữ cảnh, "have it off" có thể mang nghĩa đơn giản là hoàn thành xong một việc gì đó, hoặc nghĩa ít trang trọng hơn, đề cập đến mối quan hệ tình dục.

Ví dụ:

They HAD IT OFF after the party. (Họ quan hệ với nhau sau bữa tiệc.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Have it off

1. Cấu trúc

S + have it off + (with someone/something): Cụm từ này có thể được sử dụng với đối tượng (ai đó hoặc cái gì đó).

2. Cách sử dụng

Have it off thường được dùng trong giao tiếp không chính thức, với nghĩa kết thúc một việc gì đó hoặc liên quan đến mối quan hệ tình dục (nghĩa này là sự cách điệu và ít trang trọng).

Ví dụ:

They’ve finally had it off after weeks of planning.

(Họ cuối cùng đã hoàn thành công việc sau vài tuần lên kế hoạch.)

He had it off with her after the party.

(Anh ấy đã có quan hệ tình dục với cô ấy sau bữa tiệc.)

I think he’s having it off with his co-worker.

(Tôi nghĩ anh ấy đang có quan hệ tình dục với đồng nghiệp của mình.)

The team had it off quickly, completing the project ahead of schedule.

(Nhóm đã hoàn thành công việc nhanh chóng, xong dự án trước kế hoạch.)

She had it off with the assignment, finishing it in one afternoon.

(Cô ấy đã hoàn thành bài tập một cách nhanh chóng, xong trong một buổi chiều.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Have it off

1. Từ đồng nghĩa

Complete (Hoàn thành):

They completed the task in just two hours.

(Họ hoàn thành nhiệm vụ chỉ trong hai giờ.)

Finish (Kết thúc):

I finished the book last night.

(Tôi đã đọc xong cuốn sách tối qua.)

Wrap up (Hoàn thành, kết thúc một việc):

Let’s wrap up the meeting now.

(Chúng ta hãy kết thúc cuộc họp ngay bây giờ.)

2. Từ trái nghĩa

Start (Bắt đầu):

They started working on the project yesterday.

(Họ bắt đầu làm việc trên dự án từ ngày hôm qua.)

Delay (Trì hoãn):

The flight was delayed for an hour.

(Chuyến bay bị trì hoãn một giờ.)

Postpone (Hoãn lại):

They decided to postpone the event until next week.

(Họ quyết định hoãn sự kiện lại cho đến tuần sau.)

1 34 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: