Take it out on là gì? Tất tần tật về Take it out on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Take it out on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 58 10/04/2025


Take it out on

I. Định nghĩa Take it out on

Take it out on: Lạm dụng ai đó để trút giận

Take it out on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Thành phần Từ Nghĩa
Động từ chính take lấy, mang, đem, trút (cảm xúc)
Đại từ it nó (chỉ sự bực bội, tức giận, thất vọng...)
Giới từ/phó từ out ra ngoài (ở đây mang nghĩa "giải tỏa")
Giới từ on lên, trút vào (ai đó)

Take it out on someone = Trút giận lên ai đó (thường là người không liên quan đến nguyên nhân thật sự khiến mình tức giận).

Ví dụ:

Whenever things go wrong, he always shouts and TAKES IT OUT ON me. Bất cứ khi nào mọi thứ tệ đi, anh ta luôn quát lên và lợi dụng tôi để trút giận.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Take it out on

1. Cấu trúc

  • Take + it + out + on + someone

  • “It” thường là sự giận dữ, thất vọng, áp lực...

  • “Someone” là người bị trút giận

Ví dụ đúng: Don’t take it out on me!
× Sai: Don’t take out it on me.

2. Cách sử dụng

*) Dùng để nói về việc trút giận/áp lực lên người khác

  • Khi bạn giận dữ, căng thẳng, buồn bã vì một điều gì đó, nhưng lại trút cảm xúc đó lên người khác – thường là người không liên quan đến nguyên nhân thật sự.

*) Thì (tense):

Có thể chia thì như một động từ thường:

- Hiện tại đơn: She takes it out on me.

- Quá khứ: He took it out on his brother.

- Hiện tại hoàn thành: I’ve taken it out on others before.

- Câu mệnh lệnh: Don’t take it out on me!

*) Cách sử dụng trong các tình huống:

Tình huống Ví dụ Dịch
Trong gia đình Dad had a bad day and took it out on us. Bố có một ngày tồi tệ và trút giận lên tụi mình.
Trong công việc Don’t take it out on your team. Đừng trút bực bội lên nhóm của bạn.
Khi bị hiểu lầm Why are you taking it out on me? Sao bạn lại trút giận lên tôi?
Lời khuyên If you’re upset, talk about it — don’t take it out on others. Nếu bạn buồn, hãy nói ra — đừng trút giận lên người khác.

Ví dụ:

  • I know you're upset, but don't take it out on me.
    Tôi biết bạn đang bực, nhưng đừng trút giận lên tôi.

  • She had a bad day and took it out on her kids.
    Cô ấy có một ngày tồi tệ và đã trút giận lên các con.

  • He tends to take it out on others when he's stressed.
    Anh ấy thường trút sự căng thẳng lên người khác.

  • Don’t take it out on your friends — they didn’t do anything.
    Đừng trút giận lên bạn bè — họ chẳng làm gì cả.

  • After the argument, he took it out on his coworkers.
    Sau cuộc cãi vã, anh ta trút giận lên đồng nghiệp.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Take it out on

1. Từ đồng nghĩa

Nghĩa Từ đồng nghĩa Ví dụ + Dịch
Trút giận lash out at, vent on He lashed out at his brother. (Anh ấy nổi nóng với em trai mình.)
Giải tỏa (tiêu cực) blow off steam (một phần) He blew off steam by yelling. (Anh ta xả giận bằng cách la hét.)

2. Từ trái nghĩa

Nghĩa Từ trái nghĩa Ví dụ + Dịch
Giữ bình tĩnh stay calm, keep it in She stayed calm despite the pressure. (Cô ấy giữ bình tĩnh dù bị áp lực.)
Giải tỏa tích cực talk it out, manage emotions He talked it out with his friend. (Anh ấy chia sẻ để giải tỏa cảm xúc với bạn.)

1 58 10/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: