Go down with là gì? Tất tần tật về Go down with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go down with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 125 12/03/2025


Go down with

I. Định nghĩa Go down with

go down with: Suy nhược/ Tìm kiếm sự chấp thuận

Go down with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Go (động từ) + down (trạng từ) + with (giới từ)

"Go" là động từ chỉ hành động di chuyển hoặc thay đổi trạng thái, "down" chỉ sự giảm hoặc đi xuống, và "with" chỉ sự kết hợp hoặc sự tác động đến một thứ gì đó.

Go down with có thể có những nghĩa chính sau:

Bị mắc bệnh: Mắc một căn bệnh hoặc bị ốm.

Chấp nhận một điều gì đó một cách miễn cưỡng: Được chấp nhận một cách không nhiệt tình hoặc thậm chí phản đối, nhưng không thể tránh khỏi.

Ảnh hưởng đến ai đó: Một sự kiện hoặc thông tin nào đó có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến ai đó.

Ví dụ:

She WENT DOWN WITH a virus. (Cô ấy bị suy nhược cơ thể vì một con vi rút.)

Do you think the scheme will GO DOWN WITH the farmers in the area? (Bạn có nghĩ rằng kế hoạch này sẽ nhận được sự chấp thuận từ nông dân trong khu vực không?)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Go down with

1. Cấu trúc

S + go down with + a disease/illness: Chỉ việc mắc bệnh.

S + go down with + something: Diễn tả sự giảm sút hoặc bị ảnh hưởng bởi một điều gì đó.

Ví dụ: "She went down with the flu last week." (Cô ấy bị cảm cúm vào tuần trước.)

2. Cách sử dụng

Go down with thường được sử dụng để chỉ sự mắc bệnh hoặc ảnh hưởng đến ai đó trong một ngữ cảnh tiêu cực.

Ví dụ: "Many people went down with the flu this winter." (Nhiều người bị cảm cúm trong mùa đông năm nay.)

Ví dụ:

"He went down with a cold last week and had to stay home."
(Anh ấy bị cảm lạnh vào tuần trước và phải ở nhà.)

"The team went down with a loss in the final match."
(Đội bóng đã thất bại trong trận chung kết.)

"She went down with the flu and missed several days of work."
(Cô ấy bị cúm và đã nghỉ làm vài ngày.)

"The proposal went down with a lot of criticism from the public."
(Đề xuất này bị công chúng chỉ trích mạnh mẽ.)

"After the bad news, many employees went down with stress."
(Sau khi có tin xấu, nhiều nhân viên bị căng thẳng.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go down with

1. Từ đồng nghĩa

Fall ill (bị ốm)
Ví dụ: "He fell ill with a headache and had to rest at home."
(Anh ấy bị đau đầu và phải nghỉ ở nhà.)

Be struck by (bị ảnh hưởng, bị tấn công bởi)
Ví dụ: "The village was struck by a sudden storm."
(Ngôi làng bị tấn công bởi một cơn bão bất ngờ.)

Come down with (bị mắc bệnh)
Ví dụ: "She came down with a fever last night."
(Cô ấy bị sốt vào tối qua.)

2. Từ trái nghĩa

Recover from (hồi phục từ)
Ví dụ: "He recovered from his illness after a few days of rest."
(Anh ấy đã hồi phục sau vài ngày nghỉ ngơi.)

Bounce back (hồi phục, phục hồi)
Ví dụ: "The company bounced back quickly after the financial crisis."
(Công ty đã phục hồi nhanh chóng sau cuộc khủng hoảng tài chính.)

Improve (cải thiện)
Ví dụ: "His health improved after he started exercising."
(Sức khỏe của anh ấy cải thiện sau khi bắt đầu tập thể dục.)

1 125 12/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: