Go down with là gì? Tất tần tật về Go down with
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go down with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Go down with
I. Định nghĩa Go down with
go down with: Suy nhược/ Tìm kiếm sự chấp thuận
Go down with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:
Go (động từ) + down (trạng từ) + with (giới từ)
"Go" là động từ chỉ hành động di chuyển hoặc thay đổi trạng thái, "down" chỉ sự giảm hoặc đi xuống, và "with" chỉ sự kết hợp hoặc sự tác động đến một thứ gì đó.
→ Go down with có thể có những nghĩa chính sau:
Bị mắc bệnh: Mắc một căn bệnh hoặc bị ốm.
Chấp nhận một điều gì đó một cách miễn cưỡng: Được chấp nhận một cách không nhiệt tình hoặc thậm chí phản đối, nhưng không thể tránh khỏi.
Ảnh hưởng đến ai đó: Một sự kiện hoặc thông tin nào đó có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến ai đó.
Ví dụ:
She WENT DOWN WITH a virus. (Cô ấy bị suy nhược cơ thể vì một con vi rút.)
Do you think the scheme will GO DOWN WITH the farmers in the area? (Bạn có nghĩ rằng kế hoạch này sẽ nhận được sự chấp thuận từ nông dân trong khu vực không?)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Go down with
1. Cấu trúc
S + go down with + a disease/illness: Chỉ việc mắc bệnh.
S + go down with + something: Diễn tả sự giảm sút hoặc bị ảnh hưởng bởi một điều gì đó.
Ví dụ: "She went down with the flu last week." (Cô ấy bị cảm cúm vào tuần trước.)
2. Cách sử dụng
Go down with thường được sử dụng để chỉ sự mắc bệnh hoặc ảnh hưởng đến ai đó trong một ngữ cảnh tiêu cực.
Ví dụ: "Many people went down with the flu this winter." (Nhiều người bị cảm cúm trong mùa đông năm nay.)
Ví dụ:
"He went down with a cold last week and had to stay home."
(Anh ấy bị cảm lạnh vào tuần trước và phải ở nhà.)
"The team went down with a loss in the final match."
(Đội bóng đã thất bại trong trận chung kết.)
"She went down with the flu and missed several days of work."
(Cô ấy bị cúm và đã nghỉ làm vài ngày.)
"The proposal went down with a lot of criticism from the public."
(Đề xuất này bị công chúng chỉ trích mạnh mẽ.)
"After the bad news, many employees went down with stress."
(Sau khi có tin xấu, nhiều nhân viên bị căng thẳng.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go down with
1. Từ đồng nghĩa
Fall ill (bị ốm)
Ví dụ: "He fell ill with a headache and had to rest at home."
(Anh ấy bị đau đầu và phải nghỉ ở nhà.)
Be struck by (bị ảnh hưởng, bị tấn công bởi)
Ví dụ: "The village was struck by a sudden storm."
(Ngôi làng bị tấn công bởi một cơn bão bất ngờ.)
Come down with (bị mắc bệnh)
Ví dụ: "She came down with a fever last night."
(Cô ấy bị sốt vào tối qua.)
2. Từ trái nghĩa
Recover from (hồi phục từ)
Ví dụ: "He recovered from his illness after a few days of rest."
(Anh ấy đã hồi phục sau vài ngày nghỉ ngơi.)
Bounce back (hồi phục, phục hồi)
Ví dụ: "The company bounced back quickly after the financial crisis."
(Công ty đã phục hồi nhanh chóng sau cuộc khủng hoảng tài chính.)
Improve (cải thiện)
Ví dụ: "His health improved after he started exercising."
(Sức khỏe của anh ấy cải thiện sau khi bắt đầu tập thể dục.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)