Hand out là gì? Tất tần tật về hand out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hand out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 47 24/03/2025


Hand out

I. Định nghĩa A

Hand out: Phân phát

Hand out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hand (động từ): có nghĩa là đưa hoặc trao.

  • Out (phó từ): có nghĩa là ra ngoài, trong trường hợp này là phân phát ra cho nhiều người.

Hand out có nghĩa là phát hoặc phân phát cái gì đó cho nhiều người, đặc biệt là khi bạn đưa vật gì đó cho một nhóm người, như phát tài liệu, quà, hoặc thức ăn.

Ví dụ:

The teacher HANDED OUT the worksheet to the class. (Giáo viên phân phát tờ câu hỏi và bài tập cho cả lớp.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hand out

1. Cấu trúc

  • Hand out + (danh từ): phát cái gì đó.

  • Hand out + (something) + (to someone): phát cái gì đó cho ai đó.

2. Cách sử dụng

Hand out thường được sử dụng khi bạn muốn nói về việc phát hoặc phân phát cái gì đó cho nhiều người, đặc biệt trong các tình huống như phát tài liệu, quà, phiếu, ...

Ví dụ:

  • The teacher handed out the exam papers to the students.
    (Giáo viên đã phát các bài thi cho học sinh.)

  • They are handing out free samples at the store today.
    (Họ đang phát mẫu miễn phí tại cửa hàng hôm nay.)

  • She handed out flyers to people on the street.
    (Cô ấy đã phát tờ rơi cho mọi người trên phố.)

  • The organization is planning to hand out food to the homeless.
    (Tổ chức này đang lên kế hoạch phân phát thức ăn cho những người vô gia cư.)

  • He handed out the invitations to all the guests at the party.
    (Anh ấy đã phát thiệp mời cho tất cả khách mời tại bữa tiệc.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hand out

1. Từ đồng nghĩa

  • Distribute (phân phát):
    Ví dụ: "They distributed the brochures to everyone at the event."
    (Họ đã phân phát tờ rơi cho tất cả mọi người tại sự kiện.)

  • Give out (phát ra):
    Ví dụ: "The volunteers gave out free drinks during the marathon."
    (Những tình nguyện viên đã phát đồ uống miễn phí trong suốt cuộc đua marathon.)

  • Pass out (phát, phân phát):
    Ví dụ: "He passed out the tickets to the audience."
    (Anh ấy đã phân phát vé cho khán giả.)

2. Từ trái nghĩa

  • Collect (thu thập):
    Ví dụ: "They collected the books after the event."
    (Họ đã thu thập sách sau sự kiện.)

  • Keep (giữ lại):
    Ví dụ: "He decided to keep the prize instead of handing it out."
    (Anh ấy quyết định giữ lại phần thưởng thay vì phát cho người khác.)

  • Retain (giữ lại):
    Ví dụ: "The company retained the documents rather than handing them out."
    (Công ty đã giữ lại các tài liệu thay vì phát chúng.)

1 47 24/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: