Keep up là gì? Tất tần tật về keep up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động từ Keep up bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 409 lượt xem


Keep up

1. Định nghĩa Keep up

Keep up: tiếp tục

- Keep up là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Keep up được cấu tạo nên bởi động từ keep và giới từ up.

- “Keep Up” như duy trì giữ một hoạt động đi lên nào đó có thể hiểu là duy trì, tiếp tục.

2. Cấu trúc và cách dùng Keep up

2.1. Keep up with sb/sth

Cấu trúc này thường được hiểu với nghĩa là bắt kịp, theo kịp ai đó. Có thể hiểu là di chuyển, cố gắng, tăng lên điều gì đó để đuổi kịp, theo kịp ai đó. Đồng nghĩa với cấu trúc này là cấu trúc catch up with.

Ví dụ:

- I can't keep up with all the changes.

Tôi không thể theo kịp tất cả những thay đổi.

- Wages are not keeping up with inflation.

Tiền lương không theo kịp lạm phát.

 2.2. Keep sb/sth up

Được hiểu là làm cho ai đó không buồn ngủ, hoặc giữ và duy trì điều gì đó trong một trạng thái nhất định. Bạn có thể tham khảo thêm qua ví dụ dưới đây.

Ví dụ:

The high cost of raw materials is keeping prices up.

Chi phí nguyên vật liệu cao khiến giá cả tiếp tục tăng.

3. Một số cụm từ liên quan đến Keep up

Từ vựng 

Nghĩa của từ 

Continue

Tiếp tục

Keep going

Tiếp tục, duy trì

Follow

Theo

Stop

Dừng lại

Regular

Đều đặn, thường xuyên

Catch up with

Bắt kịp với

4. Một số cụm động từ phổ biến với Keep

Keep away: Để ra xa, cất ra xa

Ví dụ:

You should keep away from John whenever he gets angry.

(Bạn nên tránh xa John mỗi khi anh ấy tức giận)

Keep somebody back: Ngăn cản không cho ai đó tiến lên

Ví dụ:

Whenever I really want to do something, nothing can keep me back.

(Khi tôi thực sự muốn làm gì đó, không có gì có thể cản tôi lại)

Keep down: Trấn an, kiểm soát

Ví dụ: 

The authorities are finding a way to keep down disease.

(Các nhà chức trách đang tìm cách để ngăn chặn dịch bệnh)

Keep off: Ngăn cản ai làm gì, ngăn cho ai tiến lại gần

Ví dụ:

Please keep the kids off my new painting.

(Làm ơn để bọn trẻ tránh xa bức tranh mới vẽ của tôi)

Keep on: Tiếp tục

Ví dụ:

Although John was prompted, he kept on doing private things.

(Dù được nhắc nhở nhưng John vẫn tiếp tục làm việc riêng)

Keep out: Ngăn cản không cho vào

Ví dụ:

He kept me out going into his house.

(Anh ta không cho tôi vào nhà)

Keep up: Duy trì, giữ vững

Ví dụ:  

I keep up doing work out every morning.

(Tôi duy trì thói quen tập thể dục mỗi buổi sáng)

Keep together: Gắn bó cùng nhau

Ví dụ:

I can not believe that we have been kept together for almost 10 years.

(Tôi không tin được rằng chúng tôi đã gắn bó với nhau gần 10 năm rồi)

1 409 lượt xem


Xem thêm các chương trình khác: