Pal up là gì? Tất tần tật về Pal up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Pal up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 271 17/04/2025


Pal up

I. Định nghĩa Pal up

Pal up: Trở thành bạn bè

Pal up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: Pal → làm bạn, thân thiết.

  • Phó từ: Up → mang nghĩa “tăng lên” hoặc “hoàn toàn”.

Pal up: Bắt đầu làm bạn, trở nên thân thiết với ai đó.

Ví dụ:

We PALLED UP when I started working with her. Chúng tôi trở thành bạn bè khi tôi bắt đầu làm việc cùng cô ấy.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Pal up

1. Cấu trúc

S + pal up (with + người)

2. Cách sử dụng

Ngữ cảnh Ý nghĩa
Trong trường học Trở nên thân với bạn mới.
Trong công việc Làm quen, xây dựng tình bạn với đồng nghiệp.
Hoạt động xã hội Kết bạn trong nhóm, trong hội, khi du lịch...

Ví dụ:

  • He palled up with the new guy in the office.
    (Anh ấy kết bạn với người mới trong văn phòng.)

  • I palled up with her during the school trip.
    (Tôi trở nên thân với cô ấy trong chuyến đi học.)

  • They palled up quickly after meeting online.
    (Họ nhanh chóng thân thiết sau khi gặp nhau trên mạng.)

  • She palled up with some local kids while traveling.
    (Cô ấy kết bạn với vài đứa trẻ địa phương khi đi du lịch.)

  • We palled up during our first year at university.
    (Chúng tôi trở nên thân thiết trong năm đầu đại học.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Pal up

1. Từ đồng nghĩa

Từ Ví dụ Dịch
Make friends (with) He made friends with his roommate. (Anh ấy làm quen với bạn cùng phòng.)
Befriend She befriended a lonely boy. (Cô ấy kết bạn với một cậu bé cô đơn.)
Get close to They got close during the project. (Họ thân nhau trong dự án.)

2. Từ trái nghĩa

Từ Ví dụ Dịch
Fall out (with) They fell out over a silly argument. (Họ cãi nhau và không chơi với nhau nữa.)
Ignore He ignored his classmates. (Anh ấy phớt lờ bạn học.)
Stay distant from She stayed distant from the others. (Cô ấy giữ khoảng cách với người khác.)

1 271 17/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: