Fend for là gì? Tất tần tật về fend for

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fend for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 188 04/03/2025


Fend for

I. Định nghĩa Fend for

fend for: Chăm sóc bản thân hoặc ai đó mà không có sự giúp đỡ của người khác

Fend for là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, nó được cấu tạo từ:

  • Fend: Động từ có nghĩa là tự bảo vệ, đối phó với khó khăn, hoặc chống lại một điều gì đó.
  • For: Giới từ, trong trường hợp này, mang nghĩa là "cho" hoặc "dành cho", chỉ đối tượng mà người nói đang cố gắng bảo vệ hoặc lo liệu.

Fend for có nghĩa là tự lo liệu, tự xoay sở hoặc tự đối phó với khó khăn mà không có sự giúp đỡ của người khác.

Ví dụ:

The children had to fend for themselves after their parents died. (Trẻ con phải tự chăm sóc mình sau khi bố mẹ họ mất.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Fend for

Cấu trúc: "Fend for" + đối tượng (thường là "oneself" – bản thân mình, hoặc có thể là một người khác).

Sử dụng: Dùng khi nói về việc ai đó tự lo liệu cuộc sống, không dựa vào sự giúp đỡ của người khác. Cụm từ này thường có nghĩa hơi tiêu cực, chỉ về những khó khăn mà người đó phải đối mặt một mình.

Ví dụ:

When her parents passed away, she had to fend for herself.
(Khi cha mẹ cô qua đời, cô phải tự lo liệu cho bản thân mình.)

The children are too young to fend for themselves.
(Những đứa trẻ quá nhỏ để có thể tự lo cho bản thân.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fend for

1. Từ đồng nghĩa

Take care of oneself: Tự chăm sóc bản thân.

Look after oneself: Tự lo cho bản thân.

Survive: Sinh tồn, sống sót.

Manage on one's own: Quản lý một mình, tự xoay sở.

Cope with: Đối phó với.

2. Từ trái nghĩa

Depend on: Phụ thuộc vào.

Rely on: Tin tưởng vào, dựa vào.

Be cared for: Được chăm sóc.

Be supported: Được hỗ trợ.

1 188 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: