Go across là gì? Tất tần tật về Go across

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go across từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 123 11/03/2025


Go across

I. Định nghĩa Go across

go across: Di chuyển sang một bên hoặc nơi khác

Go across là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Go: Động từ chính, có nghĩa là di chuyển, đi.

Across: Trạng từ hoặc giới từ, có nghĩa là từ một bên sang bên kia, hoặc ở trong phạm vi rộng hơn là “trên một bề mặt” hay “dọc theo.”

Go across có thể có các nghĩa sau:

- Di chuyển từ một bên này sang bên kia, đặc biệt là di chuyển qua một con đường, cây cầu, hay mặt nước.

- Truyền đạt hoặc thể hiện một thông điệp, ý tưởng, hoặc cảm xúc một cách rõ ràng.

- Gặp phải hoặc đối diện với một người hoặc một nhóm người (trong một tình huống giao tiếp hoặc tương tác).

Ví dụ:

He WENT ACROSS to the opposition. (Anh ta di chuyển sang phía đối diện.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Go across

1. Cấu trúc

Go across" + (địa điểm hoặc mục tiêu)

Ví dụ: She went across the street to buy some coffee. (Cô ấy đi qua đường để mua cà phê.)

2. Cách sử dụng

Go across được sử dụng khi bạn muốn nói về việc di chuyển qua một khu vực, một không gian nào đó. Nó cũng có thể được sử dụng khi mô tả việc thể hiện hoặc truyền đạt một thông điệp, ý tưởng một cách rõ ràng.

Ví dụ:

- He went across the river by boat.

Anh ấy đi qua sông bằng thuyền.

- She went across the street to get some fresh air.

Cô ấy đi qua đường để hít thở không khí trong lành.

- The message seemed to go across well during the meeting.

Thông điệp có vẻ đã được truyền đạt tốt trong cuộc họp.

- He went across the room to ask her a question.

Anh ấy đi qua phòng để hỏi cô ấy một câu hỏi.

- Her kindness really goes across to everyone she meets.

Lòng tốt của cô ấy thực sự được mọi người cảm nhận rõ ràng khi gặp cô ấy.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go across

1. Từ đồng nghĩa

Cross: Đi qua, vượt qua.

Ví dụ: They crossed the street at the intersection. (Họ đã băng qua đường tại giao lộ.)

Traverse: Di chuyển qua, vượt qua.

Ví dụ: The hikers traversed the mountain trail. (Những người đi bộ đã vượt qua con đường mòn trên núi.)

Pass over: Vượt qua, đi qua.

Ví dụ: We passed over the bridge on our way to the city. (Chúng tôi đã đi qua cầu trên đường đến thành phố.)

2. Từ trái nghĩa

Stay: Ở lại, không di chuyển.

Ví dụ: She stayed at home instead of going out. (Cô ấy ở nhà thay vì ra ngoài.)

Stop: Dừng lại, không tiếp tục di chuyển.

Ví dụ: The car stopped before crossing the intersection. (Chiếc xe đã dừng lại trước khi qua giao lộ.)

Turn back: Quay lại, không tiếp tục đi.

Ví dụ: We had to turn back because of the heavy rain. (Chúng tôi phải quay lại vì mưa to.)

1 123 11/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: